Category

Search
/

Table of Contents

No table of contents
Join CloudFly's Telegram channel to receive more offers and never miss any promotions from CloudFly

Sự khác biệt giữa IPv4 và IPv6 là gì?

Với sự bùng nổ của mạng internet, IPv4 đã không đáp ứng được nhu cầu sử dụng của nhiều người truy cập trên toàn thế giới. Do đó, IPv6 đã ra đời nhằm giải quyết các vấn đề và nhược điểm của địa chỉ IPv4. Vậy sự khác biệt giữa IPv4 và IPv6 là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của CloudFly để tìm hiểu rõ hơn nhé.

sự khác biệt giữa ipv4 và ipv6

1. IPv4 là gì?

1.1. Khái niệm

IPv4 (Internet Protocol version 4) là một giao thức internet phiên bản thứ tư trong quá trình phát triển của các giao thức internet (IP). IPv4 là phiên bản đầu tiên được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. IETF đã công bố giao thức này trong phiên bản RFC 791 (9/1981), thay thế phiên bản RFC 760 (1/1980). Ngoài ra, Bộ Quốc Phòng Hoa Kỳ cũng đã chuẩn hóa giao thức này với tên gọi MIL-STD-1777. IPv4 là một giao thức rất linh hoạt, có thể được cấu hình tự động hoặc thủ công với nhiều loại thiết bị tùy thuộc vào loại mạng. 

1.2. IPv4 có những tính năng gì?

Một số tính năng cơ bản của IPV4 như:

  • Connectionless Protocol – giao thức không kết nối
  • Giúp bạn tạo một lớp giao tiếp đơn giản với đa dạng thiết bị
  • Các địa chỉ dễ nhớ và sử dụng ít bộ nhớ để lưu trữ
  • Hàng triệu thiết bị đã hỗ trợ IPv4
  • Hỗ trợ thư viện video và các hội nghị

>>> Xem thêm: IPv4 là gì? Ưu và nhược điểm của IPv4

2. IPv6 là gì?

2.1. Khái niệm

IPv6 là địa chỉ cung cấp IP mới nhất hiện nay, đáp ứng được nhu cầu sử dụng ngày càng tăng của lượng người truy cập trên thế giới. Nó được IETF phát triển và phê duyệt bởi Tổng công ty Internet cho tên miền và số (ICANN). IPv6 có chức năng thực hiện hệ thống định vị cho máy tính, đồng thời định tuyến lưu lượng trên internet.

2.2. IPv6 có những tính năng gì?

  • Không còn cần đến dịch địa chỉ mạng (NAT – Network Address Translation)
  • Quản lý dễ dàng hơn, không còn DHCP
  • Tự động cấu hình
  • Định tuyến đa hướng tốt hơn
  • Định dạng header đơn giản hơn
  • Định tuyến đơn giản và hiệu quả hơn
  • Chất lượng thực sự của dịch vụ (QoS – quality of service), hay còn được gọi là “ghi nhãn luồng – flow labeling“
  • Các tùy chọn và tiện ích mở rộng linh hoạt

>>> Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết IPv6 là gì? So sánh IPv6 và IPv4

3. Sự khác biệt giữa IPv4 và IPv6

IPv4 và IPv6 là các phiên bản của giao thức Internet. Trong đó, IPv4 là phiên bản cũ có độ dài địa chỉ là 32 bit và tạo ra 4.29 x 10^9 địa chỉ mạng duy nhất. IPv6 là phiên bản nâng cao được phát triển sau này, có độ dài địa chỉ là 128 bit và tạo ra 3,4 x 10^38 địa chỉ.

Sau khi hiểu rõ hơn về IPv4 và IPv6, bạn có thể so sánh IPv4 và IPv6 với các điểm khác nhau thông qua bảng sau:

Điểm khác biệt

IPv4

IPv6

Khả năng tương thích với các thiết bị di động

Địa chỉ sử dụng ký hiệu dấu thập phân, không phù hợp với mạng di động

Địa chỉ được phân tách bằng dấu hai chấm – thập lục phân. Giúp cho nó tương thích tốt hơn với các mạng di động

Ánh xạ

Address Resolution Protocol dùng để ánh xạ đến các địa chỉ MAC

Neighbor Discovery Protocol dùng để ánh xạ đến địa chỉ MAC

DHCP

Khi kết nối mạng, clients được yêu cầu tiếp cận với DHCP

Clients được cung cấp địa chỉ, không cần phải liên hệ bắt buộc với máy chủ nào khác

Bảo mật IP

Tùy chọn

Bắt buộc

Các trường tùy chọn

Không. Thay vào đó là các tiêu đề tiện ích mở rộng.

Quản lý nhóm mạng con cục bộ

Sử dụng Internet Group Management Protocol (GMP)

Sử dụng Multicast Listener Discovery (MLD)

Phân giải IP thành MAC

Broadcasting ARP

Multicast Neighbor Solicitation

Cấu hình địa chỉ

Thực hiện thủ công hoặc qua DHCP

Sử dụng tự động cấu hình địa chỉ không trạng thái bằng ICMP hoặc DHCP6.

DNS Record

Ở địa chỉ A

Ở địa chỉ AAAA

Packet Header

Không xác định được packet flow để xử lý QoS. Bao gồm cả các tùy chọn kiểm tra checksum.

Flow Label Fields chỉ định luồng gói để xử lý QoS

Packet Fragmentation

Cho phép từ các router truyền đến máy chủ

Chỉ truyền được đến máy chủ

Kích thước gói

Tối thiểu là 576 byte

Tối thiểu là 1208 byte

Bảo mật

Chủ yếu dựa vào tầng Ứng dụng

Có giao thức Bảo mật riêng được gọi là IPSec

Tính di động và khả năng tương tác

Các cấu trúc liên kết mạng tương đối hạn chế. Do đó, làm giảm tính di động và khả năng tương tác

Cung cấp tính di động và khả năng tương tác được nhúng trong các thiết bị mạng

SNMP

Hỗ trợ

Không hỗ trợ

Address Mask

Dùng cho mạng được chỉ định từ phần máy chủ

Không được sử dụng

Address Features

Network Address Translation được sử dụng, cho phép NAT một địa chỉ đại diện cho hàng ngàn địa chỉ non-routable.

Direct Addressing là khả thi vì không gian địa chỉ rộng lớn.

Cấu hình mạng

Được cấu hình thủ công hoặc với DHCP

Cấu hình tự động

Giao thức định tuyến thông tin (RIP)

Hỗ trợ

Không hỗ trợ

Phân mảnh

Được thực hiện trong quá trình routing.

Được thực hiện bởi người gửi

VLSM

Hỗ trợ

Không hỗ trợ

Cấu hình

Để giao tiếp với các hệ thống khác, một hệ thống mới phải được cấu hình

Tùy chọn cấu hình

Số lớp

Năm lớp (A-E)

Không giới hạn lưu trữ địa chỉ IP

Loại địa chỉ

Multicast, Broadcast và Unicat

Anycast, Unicast và Multicast

Trường Checksum

Không

Chiều dài Header

20

40

Số lượng Header field

12

8

Address method

Địa chỉ số

Địa chỉ chữ và số

Kích thước địa chỉ

32 bit

128 bit

4. Một số câu hỏi thường gặp

4.1. Địa chỉ IPv4 đã bị sử dụng hết hay chưa?

Địa chỉ IPV4 đã dần cạn kiệt từ khoảng thập niên 90 của thế kỷ trước. Vì vậy, IPv6 được phát triển phê duyệt và đưa vào sử dụng vào năm 1988. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều người dùng đang sử dụng IPv4.

4.2. Có thể thay đổi hoàn toàn sang IPV6 không?

Có thể. Tuy nhiên quá trình này sẽ mất rất nhiều thời gian, có thể là hàng thập kỷ nữa. Do rất nhiều yếu tố như: công nghệ IPv4 vẫn rất là tối ưu, chi phí chuyển đổi,… khiến cho việc chuyển đổi hoàn toàn sang IPv6 khó đạt được trong thời gian ngắn.

>>> Xem thêm: Cách chuyển địa chỉ IPv4 sang IPv6 đơn giản

4.3. Cách để bảo vệ địa chỉ IP ra sao?

Để có thể bảo vệ địa chỉ IP của mình, bạn có thể sử dụng rất nhiều phương pháp khác nhau. Trong đó sử dụng VPN là giải pháp tối ưu và ít tốn kém nhất.

sự khác biệt giữa ipv4 và ipv6

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa IPv4 và IPv6. Nếu bạn còn thắc mắc hay muốn mua số lượng lớn địa chỉ IPv6, hãy liên hệ ngay với CloudFly để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ nhân viên có chuyên môn cao luôn sẵn sàng để giải đáp mọi vấn đề của bạn bất cứ lúc nào.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Share

Featured Articles

Join CloudFly's Telegram channel to receive more offers and never miss any promotions from CloudFly