Table of Contents

Join CloudFly's Telegram channel to receive more offers and never miss any promotions from CloudFly

Hướng dẫn cài đặt WordPress với máy chủ web Caddy

Posted on: July 17, 2025

description image

Giới thiệu

WordPress là một hệ thống quản lý nội dung phổ biến (CMS). Nó có thể được sử dụng để thiết lập các blog và website một cách nhanh chóng và dễ dàng, và hầu hết việc quản trị đều có thể thực hiện thông qua giao diện web.

Trong hầu hết các trường hợp, WordPress được cài đặt bằng cách sử dụng bộ ngăn xếp LAMP hoặc LEMP (tức là sử dụng Apache hoặc Nginx làm máy chủ web). Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ thiết lập WordPress với Caddy thay thế. Caddy là một máy chủ web mới đang nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ nhiều tính năng độc đáo như hỗ trợ HTTP/2 và mã hóa TLS tự động với Let’s Encrypt, một nhà cung cấp chứng chỉ miễn phí nổi tiếng.

Trong bài hướng dẫn này, bạn sẽ cài đặt và cấu hình WordPress với Caddy bảo trợ.

Yêu cầu trước

Để theo dõi hướng dẫn này, bạn cần:

  • Một máy chủ Ubuntu 16.04, bao gồm một người dùng không phải root với quyền sudo và tường lửa.
  • MySQL
  • Caddy

Bước 1 — Cài đặt PHP

Để chạy WordPress, bạn cần một máy chủ web, một cơ sở dữ liệu MySQL và ngôn ngữ lập trình PHP. Bạn đã có máy chủ web Caddy và cơ sở dữ liệu MySQL được cài đặt từ bước yêu cầu trước, do đó yêu cầu cuối cùng là cài đặt PHP.

Trước tiên, đảm bảo rằng các gói của bạn đã được cập nhật:

sudo apt-get update

Sau đó, cài đặt PHP và các phần mở rộng PHP mà WordPress phụ thuộc vào, chẳng hạn như hỗ trợ MySQL, curl, XML và xử lý chuỗi đa byte.

sudo apt-get install php7.0-fpm php7.0-mysql php7.0-curl php7.0-gd php7.0-mbstring php7.0-mcrypt php7.0-xml php7.0-xmlrpc

Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn có thể kiểm tra PHP đã được cài đặt chính xác bằng cách xem phiên bản PHP.

php -v

Bạn sẽ thấy kết quả tương tự như sau, hiển thị số phiên bản PHP.

PHP 7.0.18-0ubuntu0.16.04.1 (cli) ( NTS )
Copyright (c) 1997-2017 The PHP Group
Zend Engine v3.0.0, Copyright (c) 1998-2017 Zend Technologies
    with Zend OPcache v7.0.18-0ubuntu0.16.04.1, Copyright (c) 1999-2017, by Zend Technologies

Tất cả các phụ thuộc của WordPress đã được cài đặt, bước tiếp theo là cấu hình cơ sở dữ liệu MySQL cho WordPress sử dụng.


Bước 2 — Tạo cơ sở dữ liệu MySQL và người dùng chuyên dụng

WordPress sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL để lưu trữ tất cả thông tin của nó. Trong cài đặt MySQL mặc định, chỉ có tài khoản quản trị root được tạo. Tài khoản này không nên được sử dụng vì các đặc quyền không giới hạn là một nguy cơ bảo mật. Ở đây, chúng ta sẽ tạo một người dùng MySQL riêng biệt cho WordPress và một cơ sở dữ liệu mà người dùng này sẽ được phép truy cập.

Đầu tiên, đăng nhập vào tài khoản quản trị MySQL root.

mysql -u root -p

Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu bạn đã cài đặt cho tài khoản MySQL root trong quá trình cài đặt.

Tạo một cơ sở dữ liệu mới có tên wordpress sẽ được sử dụng cho website WordPress. Bạn có thể dùng tên khác, nhưng hãy nhớ tên này để cấu hình sau này.

CREATE DATABASE wordpress DEFAULT CHARACTER SET utf8mb4 COLLATE utf8mb4_unicode_ci;

Tiếp theo, tạo một người dùng mới được phép truy cập cơ sở dữ liệu này. Ở đây, chúng ta dùng tên người dùng wordpressuser cho đơn giản, nhưng bạn có thể chọn tên riêng. Hãy nhớ thay password bằng mật khẩu mạnh và an toàn.

GRANT ALL ON wordpress.* TO 'wordpressuser'@'localhost' IDENTIFIED BY 'password';

Xả bộ nhớ đệm đặc quyền để MySQL nhận biết các thay đổi.

FLUSH PRIVILEGES;

Bây giờ bạn có thể thoát MySQL một cách an toàn.

EXIT;

WordPress đã có cơ sở dữ liệu và tài khoản người dùng riêng, do đó tất cả thành phần của hệ thống đã được thiết lập. Bước tiếp theo là cài đặt WordPress.

Bước 3 — Tải xuống WordPress

Việc cài đặt WordPress bao gồm tải xuống bản phát hành mới nhất vào thư mục gốc web và đảm bảo nó có thể truy cập bởi máy chủ web, sau đó hoàn tất cài đặt qua giao diện đồ họa của WordPress. Trong bước này, chúng ta chỉ tải file xuống vì cần cấu hình máy chủ web trước khi truy cập GUI.

Trước tiên, chuyển thư mục hiện tại về /var/www, thư mục gốc lưu trữ file website.

cd /var/www

Tải về bản phát hành WordPress mới nhất. Việc sử dụng bản mới nhất rất quan trọng vì phần mềm thường xuyên được cập nhật các bản vá bảo mật.

sudo curl -O https://wordpress.org/latest.tar.gz

Giải nén tập tin nén vừa tải.

sudo tar zxf latest.tar.gz

Điều này sẽ tự động tạo thư mục mới có tên wordpress. Bây giờ bạn có thể xóa an toàn tập tin nén vì không còn cần nữa.

sudo rm latest.tar.gz

Bước cuối là thay đổi quyền sở hữu các file và thư mục WordPress để tất cả file có thể ghi được bởi Caddy, giúp WordPress tự động cập nhật các phiên bản mới.

sudo chown -R www-data:www-data wordpress

Lưu ý: Lựa chọn quyền truy cập đúng cho các file WordPress tùy thuộc vào sở thích và cách quản trị. Việc không cho phép ghi file tăng cường bảo mật bằng cách ngăn chặn khai thác lỗi khiến core WordPress bị ảnh hưởng, nhưng đồng thời vô hiệu hóa việc cập nhật tự động và khả năng cài đặt, cập nhật plugin qua giao diện web.

Tiếp theo, bạn cần chỉnh sửa cấu hình máy chủ web để phục vụ website của bạn.

Bước 4 — Cấu hình Caddy phục vụ website WordPress

Ở đây, ta sẽ sửa file cấu hình Caddyfile để chỉ cho Caddy biết vị trí cài đặt WordPress và tên miền sẽ được xuất bản cho khách truy cập.

Mở file cấu hình bằng nano hoặc trình soạn thảo yêu thích.

sudo nano /etc/caddy/Caddyfile

Sao chép và dán đoạn cấu hình sau vào file. Bạn có thể xóa mọi cấu hình ví dụ trước đó.

example.com {
    tls [email protected]
    root /var/www/wordpress
    gzip
    fastcgi / /run/php/php7.0-fpm.sock php
    rewrite {
        if {path} not_match ^\/wp-admin
        to {path} {path}/ /index.php?_url={uri}
    }
}

File Caddyfile này cấu trúc như sau:

  • example.com ở dòng đầu tiên là tên miền website. Thay bằng tên miền riêng của bạn.
  • [email protected] sau lệnh tls là email dùng để Caddy yêu cầu chứng chỉ từ Let’s Encrypt. Nếu cần khôi phục chứng chỉ, Let’s Encrypt sẽ sử dụng địa chỉ email này.
  • root chỉ vị trí lưu trữ file website, ví dụ /var/www/wordpress.
  • gzip bật tính năng nén Gzip giúp website nhanh hơn.
  • fastcgi cấu hình PHP handler hỗ trợ các file có đuôi .php.
  • rewrite cấu hình URL thân thiện (pretty permalinks). Cấu hình này WordPress tự động tạo trong .htaccess nếu dùng Apache, nhưng với Caddy thì cần thiết lập riêng.

Sau khi chỉnh sửa, lưu file và thoát.

Khởi động lại Caddy để áp dụng cấu hình mới.

sudo systemctl restart caddy

Khi Caddy khởi động, nó sẽ tự động nhận chứng chỉ SSL từ Let’s Encrypt để phục vụ trang web của bạn qua kết nối mã hóa TLS an toàn. Bạn có thể truy cập website WordPress được Caddy lưu trữ bằng trình duyệt qua tên miền. Lúc này, bạn sẽ thấy biểu tượng khóa màu xanh lá trong thanh địa chỉ cho biết trang được hiển thị qua kết nối bảo mật.

Bạn đã cài đặt và cấu hình thành công Caddy và các phần mềm cần thiết để lưu trữ website WordPress. Bước cuối là hoàn tất cấu hình WordPress qua giao diện đồ họa.

Bước 5 — Cấu hình WordPress

WordPress có trình cài đặt GUI để hoàn tất thiết lập, bao gồm kết nối cơ sở dữ liệu và thiết lập website đầu tiên.

Khi bạn mở WordPress trên trình duyệt lần đầu tiên, sẽ thấy danh sách ngôn ngữ chọn. Chọn ngôn ngữ bạn muốn dùng. Ở màn hình tiếp theo, sẽ mô tả thông tin cần cho cơ sở dữ liệu. Nhấn Let’s go!, trang tiếp theo sẽ yêu cầu nhập thông tin kết nối cơ sở dữ liệu. Điền như sau:

  • Database Name nên là wordpress, trừ khi bạn đã đổi ở bước 2.
  • Usernamewordpressuser, trừ khi đã đổi ở bước 2.
  • Password là mật khẩu bạn tạo cho wordpressuser ở bước 2.
  • Database HostTable Prefix giữ nguyên mặc định.

Nhấn Submit, WordPress sẽ kiểm tra thông tin cung cấp. Nếu có lỗi, hãy kiểm tra lại thông tin.

Nếu kết nối thành công, bạn sẽ thấy dòng thông báo bắt đầu bằng All right, sparky! You’ve made it through this part of the installation. WordPress can now communicate with your database.

Bạn có thể bấm Run the install để bắt đầu cài đặt. Sau một lát, WordPress sẽ hiện màn hình cuối yêu cầu nhập thông tin website như tiêu đề trang, tên người dùng quản trị, mật khẩu và email. Mật khẩu mạnh sẽ được tạo tự động nhưng bạn có thể tự chọn nếu muốn.

Lưu ý: Thực hành bảo mật tốt là không dùng tên người dùng thông dụng như admin cho tài khoản quản trị, vì nhiều khai thác bảo mật dựa vào tên người dùng và mật khẩu mặc định. Hãy chọn tên người dùng và mật khẩu mạnh, duy nhất để tăng cường an toàn.

Sau khi chọn Install WordPress, bạn sẽ được chuyển đến bảng điều khiển WordPress. Bạn đã hoàn tất cài WordPress và có thể tự do tùy chỉnh website, viết bài và trang.

Kết luận

Bạn đã có một cài đặt WordPress hoạt động được phục vụ bởi máy chủ web Caddy. Caddy sẽ tự động lấy chứng chỉ SSL từ Let’s Encrypt, phục vụ trang web qua kết nối bảo mật, đồng thời sử dụng HTTP/2 và nén Gzip để tăng tốc website.

Nếu bạn muốn sử dụng plugin với WordPress mới, lưu ý một số plugin phụ thuộc vào file .htaccess của máy chủ Apache. Các máy chủ web khác ngoài Apache đang ngày càng phổ biến với WordPress, nên không có nhiều plugin yêu cầu .htaccess. Tuy nhiên, vài plugin như vậy sẽ không hoạt động ngay với Caddy vì Caddy không dùng .htaccess. Đây là điều cần lưu ý nếu gặp sự cố với plugin khi dùng Caddy.

Hầu hết plugin dựa vào .htaccess là các plugin bộ nhớ đệm (ví dụ W3 Total Cache), tận dụng .htaccess để xử lý mà không cần PHP. Ví dụ khác là Wordfence, một mô-đun tường lửa ứng dụng web mặc định dùng .htaccess nhưng cũng hỗ trợ các mô hình cấu hình khác phù hợp.

Join CloudFly's Telegram channel to receive more offers and never miss any promotions from CloudFly
Share

0 replies