Posted Date: 14 tháng 11 năm 2024
Google Analytics là công cụ không thể thiếu để theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trên website của bạn. Đối với những người dùng WordPress, việc chèn mã theo dõi của Google Analytics sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về hành vi của người dùng. Từ đó tối ưu hóa nội dung và trải nghiệm trang web một cách hiệu quả. Bài viết này của CloudFly sẽ hướng dẫn chi tiết các cách chèn code Google Analytics vào WordPress. Hãy theo dõi ngay để thiết lập Google Analytics một cách dễ dàng và chính xác.
Để bắt đầu sử dụng Google Analytics, bạn cần tạo một tài khoản và lấy mã theo dõi. Quá trình này rất đơn giản, chỉ cần bạn có một tài khoản Google. Nếu chưa có tài khoản Google Analytics, hãy làm theo các bước sau:
Đầu tiên, bạn truy cập vào đường link Google Analytics và nhấn vào nút Start measuring.
Bạn sẽ được chuyển đến giao diện tạo tài khoản Google Analytics.
Tại đây, bạn cần đặt tên cho tài khoản. Bạn có thể dùng tên doanh nghiệp hoặc bất kỳ tên nào bạn muốn. Sau đó, bạn cần đồng ý với các điều khoản sử dụng của Google để cho phép họ thu thập dữ liệu từ website của bạn.
Bạn đọc kỹ và tích vào các ô cần thiết, rồi nhấn Next để tiếp tục.
Lúc này, bạn cần điền thông tin sau:
Sau khi điền xong, bạn nhấn Next để tiếp tục.
Ở bước này, bạn sẽ cần cung cấp một số thông tin cơ bản về doanh nghiệp. Chẳng hạn như ngành nghề, quy mô và mục đích sử dụng Google Analytics.
Sau khi hoàn tất, bạn nhấn Create và đồng ý với các điều khoản dịch vụ của Google. Tiếp tục nhấn I Accept để chuyển sang bước cuối.
Cuối cùng, bạn cần chọn cách thức Google Analytics thu thập dữ liệu từ website của mình. Có ba nguồn dữ liệu bạn có thể lựa chọn: Web, Android app, và iOS app. Bạn có thể thiết lập ngay hoặc nhấn Skip for now để bỏ qua bước này và làm sau.
Nếu bạn chưa quen với cấu trúc file WordPress và PHP, cách dễ nhất để thêm mã Google Analytics là sử dụng plugin. Phương pháp này giúp bạn tránh can thiệp trực tiếp vào mã nguồn và theme của website, đảm bảo tính ổn định. Một trong những plugin phổ biến và dễ sử dụng để chèn Google Analytics là MonsterInsights. Để thêm Google Analytics vào website bằng MonsterInsights, bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Bạn truy cập vào Dashboard WordPress, vào mục Plugins và chọn Add New.
Bước 2: Tiếp theo, bạn tìm kiếm và cài đặt plugin Google Analytics Dashboard Plugin for WordPress by MonsterInsights, sau đó kích hoạt plugin.
Bước 3: Sau đó, bạn sẽ thấy một mục mới tên là Insights trong Dashboard.
Bước 4: Bạn nhấn vào nút Launch the Wizard! và làm theo các hướng dẫn để kết nối plugin với tài khoản Google Analytics của bạn.
Bước 5: Cuối cùng, bạn cung cấp các thông tin cần thiết và nhấn Finish Setup & Exit Wizard để hoàn tất cài đặt.
Giờ đây, bạn có thể truy cập vào các báo cáo chi tiết về hiệu suất website từ Reports trong mục Insights.
Với phương pháp này, bạn sẽ có toàn quyền kiểm soát việc cài đặt và tùy chỉnh mã Google Analytics. Dưới đây là các bước chi tiết để bạn thực hiện.
Sau khi tạo tài khoản Google Analytics, bạn sẽ được chuyển đến trang quản lý để lấy mã tracking và gắn vào website WordPress. Bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Bạn truy cập tài khoản Google Analytics và chọn mục Admin ở góc dưới bên trái.
Bước 2: Tiếp theo, bạn nhấp vào Tracking Info và chọn Tracking Code.
Bước 3: Tại đây, bạn sẽ thấy Tracking ID và Global Site Tag. Bạn hãy sao chép cả hai đoạn mã này.
Bước 4: Sau đó, bạn có thể chèn mã vào website WordPress theo 3 cách: chèn vào file functions.php, chèn vào file header.php, hoặc sử dụng Google Tag Manager.
Lưu ý:
Cách thực hiện như sau:
Bước 1: Trong giao diện quản lý WordPress, bạn vào mục Appearance và chọn Theme Editor.
Bước 2: Tiếp theo, bạn chọn file functions.php từ danh sách bên phải.
Bước 3: Bạn thêm đoạn mã sau vào cuối file functions.php, nhớ thay thế ID Google Analytics bằng ID thực tế của bạn:
add_action('wp_head','my_analytics', 20);
function my_analytics() {
?>
<!-- Global site tag (gtag.js) - Google Analytics -->
<script async src="https://www.googletagmanager.com/gtag/js?id=ID Google Analytics"></script>
<script>
window.dataLayer = window.dataLayer || [];
function gtag(){dataLayer.push(arguments);}
gtag('js', new Date());
gtag('config', 'ID Google Analytics');
</script>
<?php
}
Bước 4: Cuối cùng, bạn nhấn Update File để lưu các thay đổi.
Một cách khác để chèn mã Google Analytics vào WordPress là thêm tracking code vào file header.php trong theme của bạn. Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Bạn truy cập vào Appearance và chọn Theme Editor.
Bước 2: Tiếp theo, bạn tìm và mở file header.php (Theme Header) ở cột bên phải.
Bước 3: bạn dán đoạn mã bạn đã sao chép vào phần đầu của file, ngay trước thẻ </head>.
Bước 4: Cuối cùng, bạn nhấn Update File để lưu lại các thay đổi.
Google Tag Manager (GTM) là công cụ tuyệt vời để quản lý các thẻ (tags) trên website của bạn, bao gồm cả Google Analytics. Với GTM, bạn có thể dễ dàng thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các thẻ khác nhau như theo dõi eCommerce, phân tích đối tượng, theo dõi sự kiện, theo dõi mục tiêu, và nhiều hơn nữa. Để sử dụng GTM để chèn mã theo dõi Google Analytics trên WordPress, bạn chỉ cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Bạn tải và kích hoạt plugin Google Tag Manager trên trang quản trị WordPress bằng cách vào Plugins, chọn Add New. Rồi tìm Google Tag Manager, chọn Install và nhấn vào Activate.
Bước 2: Tiếp theo, bạn truy cập vào tài khoản Google Tag Manager của bạn, chọn Tag Manager. Tiếp tục chọn Admin và sao chép mã ID bắt đầu bằng GTM.
Bước 3: Bạn quay lại trang quản trị WordPress, vào Settings, chọn Google Tag Manager và dán mã ID vào ô Google Tag Manager ID.
>>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chèn code Google Analytics vào WordPress. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký Cloud Hosting tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ: