Ngày đăng: 17 tháng 3 năm 2025
Plugin là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng và vận hành website WordPress. Tuy nhiên, việc quản lý plugin không đúng cách có thể gây ra nhiều vấn đề như xung đột, chậm website hoặc thậm chí là lỗ hổng bảo mật. Trong bài viết này, CloudFly sẽ hướng dẫn bạn cách tắt plugin trên website WordPress để quản lý plugin một cách hiệu quả và đảm bảo website hoạt động ổn định.
Việc tắt plugin trong WordPress có thể giúp cải thiện hiệu suất và khắc phục sự cố trên website. Dưới đây là những trường hợp bạn nên vô hiệu hóa một plugin:
Một số plugin có thể không tương thích với phiên bản WordPress hoặc với các plugin khác. Điều này dẫn đến lỗi hiển thị hoặc thậm chí làm sập website. Nếu bạn nhận thấy lỗi sau khi cài đặt hoặc cập nhật một plugin, hãy thử vô hiệu hóa nó để kiểm tra xem website có hoạt động bình thường trở lại hay không.
Nếu website gặp sự cố nhưng không rõ nguyên nhân, bạn có thể thử tắt từng plugin để xác định plugin nào đang gây lỗi. Trong trường hợp không thể truy cập trang quản trị WordPress, bạn có thể vô hiệu hóa plugin thông qua FTP hoặc phpMyAdmin để khắc phục.
Một số plugin có thể sử dụng quá nhiều tài nguyên hệ thống, làm chậm tốc độ tải trang và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Nếu nhận thấy website hoạt động chậm bất thường, bạn hãy kiểm tra lại các plugin đang sử dụng. Đồng thời tắt bớt những plugin không cần thiết để tối ưu hiệu suất.
Việc giữ lại các plugin không sử dụng không chỉ làm website trở nên nặng nề mà còn tiềm ẩn rủi ro bảo mật. Nếu một plugin không còn cần thiết, bạn hãy vô hiệu hóa và xóa hẳn để giúp website gọn gàng hơn và giảm nguy cơ bị tấn công bảo mật.
Nếu bạn chỉ muốn tắt một plugin cụ thể, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Bạn truy cập vào Trang quản trị WordPress, chọn Plugins và nhấn Installed Plugins.
Bước 2: Bạn tìm plugin cần vô hiệu hóa, di chuột vào tên plugin và nhấp vào nút Deactivate (Vô hiệu hóa).
Plugin sẽ ngay lập tức bị tắt nhưng vẫn còn trong hệ thống. Nếu muốn kích hoạt lại, bạn chỉ cần nhấp vào nút Activate (Kích hoạt).
Khi gặp lỗi hoặc cần kiểm tra xung đột giữa các plugin, bạn có thể vô hiệu hóa hàng loạt plugin với các bước như sau:
Bước 1: Bạn truy cập vào Plugins, chọn Installed Plugins.
Bước 2: Bạn tích chọn các plugin muốn tắt hoặc chọn ô ở đầu danh sách để chọn tất cả.
Bước 3: Bạn chọn Deactivate từ menu Bulk Actions.
Bước 4: Sau đó, bạn nhấn Apply.
WordPress sẽ ngay lập tức vô hiệu hóa tất cả plugin đã chọn.
Nếu bạn không thể truy cập khu vực quản trị WordPress, bạn có thể tắt plugin bằng FTP hoặc File Manager trong hosting:
Bước 1: Bạn kết nối website với ứng dụng FTP như FileZilla. Rồi điều hướng đến thư mục wp-content/plugins/.
Bước 2: Bạn nhấp chuột phải vào thư mục plugins, chọn Rename.
Bước 3: Bạn đổi tên thành plugins-deactivated.
Khi thư mục bị đổi tên, WordPress sẽ tự động vô hiệu hóa tất cả plugin.
Bước 4: Sau đó, bạn có thể đăng nhập lại vào WordPress và kiểm tra trang quản lý plugin.
Ngoài cách sử dụng FTP, bạn cũng có thể vô hiệu hóa plugin trực tiếp từ cơ sở dữ liệu bằng phpMyAdmin:
Bước 1: Đầu tiên, bạn đăng nhập vào bảng điều khiển hosting, chọn phpMyAdmin.
Bước 2: Bạn chọn cơ sở dữ liệu WordPress từ danh sách bên trái. Rồi tìm bảng wp_options (hoặc một tên khác nếu có tiền tố tùy chỉnh) và nhấn vào Browse.
Bước 3: Tiếp theo, bạn cuộn xuống mục active_plugins, nhấp vào Edit.
Bước 4: Bạn xóa nội dung trong cột option_value, và nhấn Go để lưu thay đổi.
Khi hoàn tất, tất cả plugin sẽ bị vô hiệu hóa, và bạn có thể đăng nhập vào WordPress để kiểm tra lại.
>>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hướng dẫn cách tắt plugin trên website WordPress. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký Cloud Hosting tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ: