Danh mục

Tìm kiếm
/

Mục lục

Không có mục lục
Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly

Server Zimbra là gì? Cách Cài Đặt Server Zimbra Chi Tiết

Server Zimbra là một giải pháp tối ưu, không chỉ đáp ứng nhu cầu về email mà còn cung cấp nhiều tính năng hữu ích khác như lịch công tác, danh bạ, và quản lý tài liệu. Để tìm hiểu rõ hơn về công cụ này, hãy theo dõi bài viết dưới đây của CloudFly. Chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá Server Zimbra là gì và cách cài đặt chi tiết để thiết lập một hệ thống email an toàn, tiện dụng và mạnh mẽ cho doanh nghiệp của bạn. 

server zimbra là gì

1. Server Zimbra là gì?

Server Zimbra là một nền tảng máy chủ phổ biến trong hệ thống email và làm việc nhóm. Nó cho phép người dùng truy cập hộp thư từ bất kỳ đâu trên thế giới, đơn giản hóa việc duyệt, gửi và nhận email một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Zimbra có tên đầy đủ là Zimbra Collaboration Suite. Một hệ thống hoàn chỉnh của Zimbra Mail bao gồm một máy khách web và một máy chủ email. Cả hai thành phần này hoạt động trên nền tảng nguồn mở và vận hành qua web. Người dùng chỉ cần trả một khoản phí thấp nhưng vẫn được đảm bảo về tính bảo mật và sự ổn định của các tính năng.

Zimbra không chỉ giới hạn trong lĩnh vực email mà còn là giải pháp tuyệt vời cho môi trường doanh nghiệp tiêu chuẩn hóa. Nó cung cấp nhiều tiện ích khác như thư điện tử, tài liệu, danh bạ và giao tiếp. Đồng thời cho phép người dùng truy cập mà không cần kết nối internet. Với dữ liệu được đồng bộ khi có kết nối mạng, và hỗ trợ gửi/nhận thư qua giao thức IMAP/POP3. Nhờ tính thuận tiện và khả năng tối ưu cho mọi môi trường, phần mềm này hiện có hơn 500 triệu người dùng từ 130 quốc gia.

2. Các tính năng nổi bật của Server Zimbra là gì?

Server Zimbra cung cấp nhiều tính năng tiện lợi, bao gồm:

  • Email: Thiết lập hệ thống email tiêu chuẩn với Mail Server (phản hồi tự động, chống spam, SMTP, POP3,...) và Mail Client (Zimbra Web Client, Zimbra Desktop).
  • Lịch làm việc: Tạo, chia sẻ và quản lý lịch làm việc của cả nhóm cũng như từng cá nhân, cùng các tính năng như nhắc nhở công việc và tạo cuộc hẹn.
  • Danh bạ: Quản lý toàn bộ thông tin liên hệ và dữ liệu của nhóm hoặc cá nhân.
  • Danh mục công việc: Giúp doanh nghiệp lên danh sách công việc cần làm, quản lý và theo dõi tiến độ. Đồng thời đặt ưu tiên và khối lượng nhiệm vụ của từng cá nhân hoặc nhóm.
  • Tài liệu: Soạn thảo tài liệu dựa trên dạng Wiki của tập thể hoặc cá nhân. Và cho phép in văn bản trực tiếp hoặc gửi email nhanh chóng.
  • Hồ sơ: Chia các tập tin thành hai loại: dùng chung hoặc giới hạn truy cập cá nhân. Điều này đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.
  • Giao tiếp: Liên lạc qua mạng LAN hoặc internet.
  • Chỉnh sửa nâng cao: Thay đổi ngôn ngữ, giao diện, phím tắt, bộ lọc email, và hiển thị email.

3. Yêu cầu cấu hình tối thiểu để cài đặt Server Zimbra

Để sử dụng công cụ Server Zimbra, thiết bị của bạn phải đáp ứng các yêu cầu cấu hình tiêu chuẩn. Máy chủ VPS cần có ít nhất 2GB RAM và ổ cứng HDD 200GB. Ngoài ra, trước khi cài đặt Server Zimbra, bạn cần đảm bảo:

  • Hệ điều hành được Zimbra hỗ trợ.
  • Đáp ứng yêu cầu về tài nguyên như bộ vi xử lý, bộ nhớ RAM, dung lượng đĩa cứng và mạng.
  • Đảm bảo có đủ băng thông mạng để xử lý lưu lượng email và tương tác người dùng, cũng như cấu hình mạng phù hợp.
  • Lựa chọn phiên bản Zimbra phù hợp.

4. Cách cài đặt Server Zimbra 

4.1. Trỏ tên miền về máy chủ

Đầu tiên, bạn trỏ tên miền về địa chỉ IP của máy chủ để cho phép gửi và nhận email thông qua tên miền đã được cấu hình.

trỏ tên miền về máy chủ

4.2. Thực hiện SSH và máy chủ

Bước 1: Bạn có thể thay đổi Hostname thông qua lệnh sau:

# vi /etc/hosts

# hostnamectl set-hostname new-hostname

Bước 2: Sau khi hoàn thành, khởi động lại server và kiểm tra kết quả.

Bước 3: Bạn tiến hành cập nhật VPS để có các bản vá mới nhất. Thực hiện bằng lệnh:

[root@mail ~]# yum update -y

Bước 4: Tiếp theo, bạn truy cập website chính thức để tải bản cài đặt Zimbra về server. Rồi giải nén bằng lệnh:

[root@mail ~]# tar zxvf zcs-*.tgz

Bước 5: Sau đó, bạn vào thư mục đã giải nén và chạy lệnh:

[root@mail ~]# cd zcs-*

Bước 6: Bạn chạy lệnh sau để hệ thống tiến hành cài đặt:

[root@mail ~]# ./install.sh --platform-override

Bước 7: Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ cần chấp nhận một số thỏa thuận bằng cách nhấn phím Y ở mỗi hộp thoại giấy phép. Khi đến phần Select Packages to Install, bạn chọn các tùy chọn và giữ các giá trị mặc định.

4.3. Thực hiện cấu hình mở port trên Firewall

Bước 1: Lúc này, bạn cần sử dụng các câu lệnh kết hợp những cú pháp dưới đây:

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=161/udp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=25/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=2220/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=80/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=110/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=143/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=389/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=443/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=587/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=465/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=993/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=995/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=7071/tcp

[root@mail ~]# firewall-cmd –permanent –add-port=7780/tcp

Bước 2: Bạn cần kích hoạt hiệu lực cho các lệnh trên bằng cách khởi động lại Firewall thông qua cú pháp: 

[root@mail ~]# firewall-cmd –reload

4.4. Tắt một số dịch vụ mặc định gửi mail trên hệ thống

Bạn sử dụng 2 cú pháp dưới đây để tắt một vài dịch vụ gửi mail mặc định: 

[root@mail ~]# systemctl stop postfix.service

[root@mail ~]# systemctl disable postfix.service

4.5. Truy cập Webmail

Bạn truy cập đến Webmail của trang quản trị bằng đường dẫn dưới dạng: http://mail.ten-mien-cua-ban:7071.

truy cập webmail

5. Cách cài đặt Zimbra mail trên Outlook

Bạn cũng có thể cài đặt Zimbra mail trên Outlook để xây dựng hệ thống email an toàn và tiện dụng. Dưới đây là 8 bước mà bạn cần thực hiện:

Bước 1: Đầu tiên, bạn truy cập vào Outlook rồi đến mục File.

Bước 2: Bạn chọn Add Account để thực hiện cài đặt.

Bước 3: Tiếp theo, bạn chọn vào Manual setup or additional server types rồi bấm Next.

cách cài đặt zimbra mail trên outlook 1

Bước 4: Sau đó, bạn chọn vào POP or IMAP rồi bấm Next.

cách cài đặt zimbra mail trên outlook 2

Bước 5: Bạn nhập các thông tin được yêu cầu và bấm More Settings.

Bước 6: Bạn thiết lập cấu hình tại giao diện mới xuất hiện.

Bước 7: Ở cửa sổ Outgoing Server, bạn chọn My outgoing server (SMTP) requires authentication.

Bước 8: Ở cửa sổ Advanced, dòng 1 bạn điền 995, dòng 2 tích vào ô vuông, dòng 3 điền 465, dòng 4 chọn SSL. Sau đó, bạn chọn OK.

>>> Xem thêm:

 

Hy vọng những nội dung trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Server Zimbra là gì và cách cài đặt chi tiết. Nếu bạn còn thắc mắc hay muốn thuê máy chủ ảo Cloud Server chất lượng giá rẻ, hãy liên hệ ngay với CloudFly để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. CloudFly là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ Cloud Server uy tín hàng đầu Việt Nam. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải quyết mọi vấn đề của bạn một cách nhanh chóng và tối ưu nhất. 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:



 

Chia sẻ

Bài viết nổi bật

Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly