Việc theo dõi và kiểm tra dung lượng RAM là điều cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, tránh tình trạng giật lag, treo máy. Trong bài viết dưới đây, CloudFly sẽ hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra RAM trên Linux. Qua đó, bạn sẽ biết được các công cụ và lệnh để nắm bắt và quản lý bộ nhớ của máy tính Linux một cách hiệu quả nhất.
RAM (Random Access Memory) là một thành phần quan trọng trong hệ thống máy tính, hoạt động song song với vi xử lý. Đây là bộ nhớ tạm thời lưu trữ thông tin hiện tại để CPU có thể truy xuất và xử lý dữ liệu nhanh chóng. RAM được phân chia thành các đơn vị gọi là byte. Dung lượng RAM thường được đo bằng kilobyte (KB), megabyte (MB), gigabyte (GB), và terabyte (TB) trong các hệ thống máy tính hiện đại.
Một đặc điểm quan trọng của RAM là không thể giữ lại dữ liệu khi không có nguồn điện. Nếu máy tính mất nguồn hoặc tắt, dữ liệu trong RAM sẽ bị mất. Khi một ứng dụng trên máy chủ bắt đầu chạy, dữ liệu từ ổ đĩa cứng sẽ được chuyển vào RAM. Điều này giúp tăng tốc quá trình xử lý, vì CPU có thể nhanh chóng truy xuất và lấy dữ liệu từ RAM thay vì từ ổ cứng, đáp ứng nhanh chóng các thao tác của người dùng.
>>> Xem thêm: Các Thông Số Quan Trọng Mà Bạn Cần Biết Trên RAM
RAM có nhiều loại, bao gồm RAM động (DRAM) và RAM tĩnh (SRAM):
Hệ điều hành quản lý việc sử dụng RAM bằng cách phân chia không gian bộ nhớ giữa các ứng dụng và hệ thống. Điều này đảm bảo mọi ứng dụng có đủ không gian để hoạt động mà không ảnh hưởng đến nhau.
Khi RAM đầy, hệ điều hành có thể chuyển dữ liệu không cần thiết từ RAM sang ổ đĩa cứng (swap space). Điều này giúp giải phóng không gian RAM cho các tác vụ quan trọng hơn.
Hiệu suất của máy tính phụ thuộc vào dung lượng và tốc độ của RAM. Khi có nhiều RAM, ứng dụng và hệ điều hành sẽ chạy nhanh hơn và xử lý các tác vụ một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, dung lượng RAM còn quyết định khả năng hệ thống xử lý lượng lớn dữ liệu và chạy nhiều chương trình cùng lúc.
Một phần của RAM có thể được sử dụng làm bộ nhớ cache. Bộ nhớ cache lưu trữ dữ liệu thường xuyên truy cập gần CPU, giảm thời gian truy cập và tăng tốc độ xử lý.
Lệnh free -h được sử dụng để hiển thị thông tin về bộ nhớ (RAM) và swap space trên hệ thống Linux.
Trong đó:
Mem (Bộ nhớ vật lý):
- total: Tổng dung lượng bộ nhớ trong server (3.8 GB).
- used: Tổng dung lượng bộ nhớ đã sử dụng cho các ứng dụng và kernel trong server (2.1 GB).
- free: Dung lượng bộ nhớ còn trống (chưa sử dụng) (128 MB).
- shared: Dung lượng bộ nhớ được sử dụng chủ yếu cho việc chia sẻ (299 MB).
- buff/cache: Tổng dung lượng bộ nhớ được sử dụng cho cả buffers và cache (1.6 GB).
- available: Dung lượng bộ nhớ sẵn có để khởi chạy ứng dụng hoặc tiến trình mới mà không cần hoán đổi (bao gồm hầu hết bộ nhớ free) (1.2 GB).
Swap (Swap space):
- total: Tổng dung lượng ổ đĩa được sử dụng cho phần swap (2.9 GB). Bạn có thể kiểm tra thông số này thông qua lệnh swapon -s.
- used: Dung lượng swap đã được sử dụng (674 MB). Lệnh swapon -s cũng hiển thị kết quả tương đương.
- free: Dung lượng swap hiện không được sử dụng (2.3 GB). Nó bằng total – used.
File /proc/meminfo trong hệ thống Linux cung cấp thông tin chi tiết về việc sử dụng bộ nhớ. Lệnh free cũng dựa trên file này để hiển thị thông tin về bộ nhớ. Để kiểm tra nội dung của /proc/meminfo trực tiếp, bạn có thể sử dụng lệnh cat hoặc more để xem nhiều thông tin chi tiết hơn.
egrep 'Mem|Cache' /proc/meminfo
cat /proc/meminfo
more /proc/meminfo
Trong đó
Swap là một phân vùng trên ổ đĩa hoặc một tệp trên hệ thống tập tin dùng để lưu trữ dữ liệu từ RAM khi RAM đã bị sử dụng hết. Điều này giúp mở rộng dung lượng ảo của bộ nhớ, cho phép hệ thống tiếp tục hoạt động ngay cả khi có nhiều ứng dụng và dịch vụ đang chạy.
Khi RAM bắt đầu đầy, hệ thống sẽ chuyển một số dữ liệu từ RAM sang phân vùng swap để tạo ra không gian mới cho các ứng dụng khác. Quá trình này giúp tránh tình trạng "Out of Memory" (hết bộ nhớ) và giữ cho hệ thống vận hành mượt mà hơn.
Có hai hình thức của Swap:
Việc sử dụng swap không phải lúc nào cũng tốt. Bởi vì việc chuyển dữ liệu giữa RAM và swap có thể làm giảm hiệu suất, đặc biệt là trên ổ đĩa cơ học thay vì ổ SSD. Do đó, bạn hãy cân nhắc và tinh chỉnh cấu hình swap một cách phù hợp để quản lý hệ thống hiệu quả. Nếu lượng swap được sử dụng thường xuyên và gần giới hạn tối đa, bạn có thể xem xét cấu hình và tăng kích thước swap space nếu cần thiết. Điều này sẽ đảm bảo hệ thống có đủ không gian xử lý các tác vụ.
Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách kiểm tra RAM trên Linux chi tiết. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký SSL hoặc máy chủ ảo Cloud Server tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ: