Nếu bạn muốn có một máy chủ ảo riêng để triển khai các phần mềm hay ứng dụng web của mình, thì VPS Linode là một lựa chọn không nên bỏ qua. Đây là một giải pháp tuyệt vời có chất lượng tốt, giá thành rẻ và có nhiều tiện ích đi kèm. Để biết cách cài đặt và quản lý VPS Linode đơn giản, hãy theo dõi bài viết dưới đây của CloudFly nhé.
Để tạo máy chủ ảo VPS Linode, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên, bạn đăng nhập vào tài khoản Linode. Giao diện sẽ chuyển hướng đến trang Linode Manager.
Bước 2: Tiếp theo bạn chọn tab Linode rồi nhấp vào Add a Linode để bắt đầu quá trình tạo VPS Linode của bạn.
Tuy nhiên, trước khi tiến hành tạo VPS, bạn cần chú ý một số mục quan trọng như sau:
Sau khi tạo VPS Linode xong, bạn có thể cài đặt hệ điều hành trên máy chủ ảo này. Để làm điều này, bạn truy cập Linode Manager và chọn tab Dashboard tại mục Linode. Sau đó, bạn nhấp vào Deploy an Image và tiến hành cài đặt bằng các bước sau đây.
Bạn có thể cài đặt các hệ điều hành Linux miễn phí trên VPS Linode. Bao gồm CentOS, Ubuntu, Fedora, Debian,... Tuy nhiên, bạn nên lựa chọn các phiên bản phổ biến như CentOS 6.5. Phiên bản này được ưa chuộng bởi tính ổn định, sử dụng dễ dàng. Còn phiên bản 7.0 vẫn khá mới và có thể gây khó khăn trong quá trình cài đặt và sử dụng.
Dung lượng ổ cứng SSD của VPS Linode phụ thuộc vào gói dịch vụ mà bạn chọn mua. Ví dụ, gói cơ bản của Linode sẽ có 24GB SSD. Bạn có thể sử dụng phần lớn dung lượng này, nhưng nên để lại một phần nhỏ cho File Swap. Linode cho phép bạn tạo Swap có dung lượng tối đa là 512MB SSD. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu năng, bạn cần File Swap với dung lượng gấp đôi RAM cua máy chủ. Chẳng hạn như nếu bạn có 4GB RAM, bạn sẽ cần ít nhất 8GB cho Swap. Do đó, sau khi cài đặt xong hệ điều hành, bạn có thể phân bổ 20GB cho các dữ liệu và 4GB SSD để làm File Swap.
Như đã nói, bạn chỉ được chọn tối đa 512MB cho Swap. Do đó sau khi bạn cài đặt xong, hãy cân nhắc thêm 4GB SSD còn lại vào File Swap để tăng hiệu suất của máy chủ.
Trong quá trình sử dụng VPS Linode, bạn cần sử dụng mật khẩu để đăng nhập và thực hiện các tác vụ quản trị. Vì vậy, bạn nên chọn một mật khẩu mạnh và ghi chú lại một cách an toàn để bạn có thể dễ dàng đăng nhập sau này. Nếu bạn muốn thay đổi mật khẩu, bạn cần tắt VPS Linode trước. Sau đó truy cập vào tab Rescue và chọn Reset Root Password. Sau khi thiết lập mật khẩu thành công, bạn tiếp tục chọn Deploy và đăng nhập để quản lý gói VPS mà mình đã tạo.
Lưu ý rằng, nếu bạn đã hoàn tất quá trình tạo VPS Linode, bạn có thể truy cập trang quản lý và chọn gói VPS đã tạo để chỉnh sửa Swap. Tại đó, bạn có thể tăng kích thước Swap lên 4GB như đã hướng dẫn trước đó. Sau đó, bạn có thể tiến hành cài đặt các phần mềm và ứng dụng khác trên máy chủ của mình. Chẳng hạn như cài đặt máy chủ web, WordPress và triển khai trang web của bạn.
Dashboard cho phép người dùng quản lý máy chủ một cách tổng quan và thuận tiện. Tại đây, bạn có thể xem các thông tin tổng quát về máy chủ VPS Linode của mình, bao gồm địa chỉ IP, gói dịch vụ (plan), hệ điều hành, khu vực đặt máy chủ (region) và backup.
Thông thường, máy chủ sẽ được cài đặt mặc định ở trạng thái tắt. Để bật VPS, bạn chỉ cần nhấp vào biểu tượng ở phía trên cùng bên phải của bảng điều khiển. Sau đó nhấp vào tùy chọn Power On. Nếu bạn muốn truy cập vào VPS bằng SSH Client, bạn có thể sử dụng các phần mềm như PuTTy, Bitvise hoặc ZOC Terminal. Nếu bạn muốn truy cập máy chủ trực tiếp thông qua giao diện trình duyệt, bạn có thể chọn tùy chọn Launch ở phần Access.
Bên cạnh đó, bạn cần chú ý đến phần Graph - nơi hiển thị các biểu đồ thống kê về các chỉ số như IO, CPU, IPv5 Network, IPv6 Network. Nhờ đó, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về tình trạng của VPS Linode trong vòng 24 giờ gần nhất.
Tab Networking được dùng để quản lý IPv4 và IPv6, cũng như thực hiện thêm, bớt địa chỉ IP, cấu hình DNS Resolver, và thiết lập Reverse DNS. Để thêm một địa chỉ IPv4 mới, bạn chỉ cần nhấp vào Add an IP Address. Hiện tại, Linode cung cấp các địa chỉ IP với mức giá hợp lý, chỉ từ 1USD/tháng. Còn nếu bạn muốn thêm địa chỉ IPv6, bạn có thể liên hệ bộ phận hỗ trợ của Linode để được hướng dẫn.
>>> Xem thêm: Sự khác biệt giữa IPv4 và IPv6 là gì?
Đặc biệt, Linode cung cấp cấu hình Reverse DNS tự động cho người dùng. Bạn có thể sử dụng bằng cách nhấp vào biểu tượng mũi tên ở bên cạnh, và chọn Edit RDNS. Thao tác này nên được thực hiện ngay sau khi bạn tạo máy chủ để đảm bảo sự ổn định trong quá trình sử dụng.
Trong trường hợp bạn muốn chuyển đổi địa chỉ IP từ máy chủ A sang máy chủ B, bạn có thể sử dụng tab IP Transfer. Nếu bạn muốn giữ lại một địa chỉ IP sau khi xóa máy chủ, thì chỉ cần sử dụng tab IP Sharing. Và thông tin về các máy chủ IPv4 và IPv6 Resolvers sẽ được hiển thị trong DNS Resolvers.
>>> Xem thêm: Cách chuyển địa chỉ IPv4 sang IPv6 đơn giản
Bạn có thể sử dụng tính năng Rebuild để cài đặt lại hệ điều hành và đưa máy chủ về trạng thái ban đầu. Quá trình này rất đơn giản, bạn chỉ cần chọn lại hệ điều hành mình muốn. Sau đó nhập lại mật khẩu Root và bấm nút Rebuild để hoàn tất quá trình.
Lưu ý rằng quá trình rebuild sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trên server của bạn. Do đó, bạn cần phải sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện tính năng này.
Với Resize, bạn có thể nâng cấp máy chủ VPS Linode của mình bằng cách thêm RAM, CPU hoặc băng thông một cách dễ dàng. Nếu bạn muốn tối ưu hóa chi phí, bạn có thể chọn gói plan nhỏ hơn. Bằng cách nhấn chọn Resize, quá trình nâng cấp máy chủ sẽ được thực hiện tự động. Mọi dữ liệu của bạn sẽ không bị mất đi khi tiến hành resize.
Tab Rescue cho phép bạn khởi động server vào chế độ Rescue. Ngoài ra, bạn cũng có thể đổi mật khẩu Root một cách nhanh chóng và dễ dàng nhờ tab này.
Để sử dụng tính năng Backups của Linode, người dùng cần phải trả phí, Dịch vụ này sẽ tự động sao lưu hàng ngày, và giá cả sẽ phụ thuộc vào gói dịch vụ mà bạn chọn. Backups của Linode hoạt động tương tự như việc tạo bản ghost của Windows. Nó cho phép bạn sao lưu toàn bộ máy chủ, bao gồm cả dữ liệu và hệ điều hành.
Tab Settings chứa các cài đặt chung của máy chủ VPS Linode như tên server, cảnh báo sử dụng quá mức tài nguyên và quan trọng nhất là tab Advanced. Theo mặc định, một server mới sẽ có dung lượng Swap là 512MB. Mặc dù con số này không lớn, nhưng bạn có thể yên tâm vì Linode cho phép bạn tăng dung lượng Swap một cách dễ dàng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết về tính năng hữu ích này.
Để thực hiện việc tăng dung lượng Swap, trước tiên bạn cần giảm dung lượng của ổ cứng hiện có để tạo ra không gian trống. Ví dụ, nếu bạn có một gói VPS 20GB, trong đó có 512MB Swap và số còn lại cho ổ cứng (19.968MB), bạn có thể chỉnh sửa dung lượng ổ cứng để tạo thêm không gian cho Swap. Chẳng hạn như bạn có thể giảm dung lượng ổ cứng còn khoảng 19.456MB để tăng dung lượng Swap lên 1024MB. Nếu bạn muốn tăng dung lượng Swap nhiều hơn, bạn có thể thực hiện tương tự bằng cách thay đổi dung lượng ổ cứng một cách linh hoạt.
Nếu bạn đang tìm kiếm một dịch vụ VPS trong nước chất lượng thì có thể tham khảo CloudFly. Công ty chuyên cung cấp các giải pháp hạ tầng số toàn diện giúp rút ngắn thời gian triển khai ứng dụng, tối ưu chi phí hiệu quả cho doanh nghiệp. Bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ máy chủ ảo Cloud Server chất lượng cao, không mấy khác biệt so với VPS Linode với giá chỉ từ 160đ/giờ. Ngoài ra, bạn có thể lựa chọn tùy chỉnh cấu hình máy chủ ảo linh hoạt để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
>>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách cài đặt và quản lý VPS Linode đơn giản. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký máy chủ ảo Cloud Server tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ: