Khi sử dụng hosting WordPress, người dùng có thể gặp phải nhiều lỗi khác nhau gây ảnh hưởng đến hiệu suất và trải nghiệm của website. Các lỗi này không chỉ làm gián đoạn quá trình truy cập, mà còn có thể gây mất dữ liệu quan trọng nếu không được khắc phục kịp thời. Trong bài viết này, CloudFly sẽ điểm qua các lỗi thường gặp khi sử dụng hosting WordPress. Đồng thời hướng dẫn cách khắc phục hiệu quả để bạn có thể xử lý chúng một cách dễ dàng.
Lỗi màn hình trắng chết chóc (WSoD – White Screen of Death) là một lỗi phổ biến khi sử dụng hosting WordPress. Trang web của bạn chỉ hiển thị một màn hình trắng hoàn toàn mà không có bất kỳ thông tin lỗi nào được hiển thị.
Nguyên nhân của lỗi này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau:
Lỗi WSoD có thể do một plugin không tương thích với phiên bản WordPress của bạn hoặc với các plugin khác. Để xác định plugin gây ra lỗi, bạn có thể tạm thời vô hiệu hóa tất cả các plugin và kích hoạt lại từng plugin để xem plugin nào gây ra vấn đề. Sau đó, bạn tiến hành cập nhật hoặc xóa plugin đó.
Tương tự như plugin, theme của bạn cũng có thể không tương thích với phiên bản WordPress hoặc với các plugin khác. Bạn nên chuyển sang theme mặc định để xác định xem lỗi có phải do theme hay không.
Lỗi WSoD cũng có thể xuất phát từ việc cấu hình sai trong tệp wp-config.php. Bạn nên kiểm tra lại các thông tin cấu hình để đảm bảo chúng được nhập đúng. Ngoài ra, bạn có thể thử tạo một tệp tin mới wp-config.php và cấu hình lại để khắc phục lỗi.
Cache không hợp lệ có thể gây ra lỗi WSoD. Bạn có thể xóa cache để kiểm tra xem lỗi có tiếp tục xuất hiện hay không.
Bên cạnh đó, có thể vấn đề nằm trong cơ sở dữ liệu của bạn. Bạn hãy kiểm tra lại thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu và xác định xem các bảng cơ sở dữ liệu có được tạo đúng hay không.
Phiên bản PHP không tương thích cũng có thể gây ra lỗi WSoD. Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng phiên bản PHP tương thích với phiên bản WordPress của bạn để tránh lỗi này.
Lỗi “Error establishing a database connection” là lỗi liên quan đến kết nối giữa WordPress và cơ sở dữ liệu MySQL.
Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp và cách khắc phục lỗi này:
Bạn hãy kiểm tra lại thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu trong tệp wp-config.php của mình. Và đảm bảo rằng tên người dùng, mật khẩu và tên cơ sở dữ liệu được nhập đúng.
Nếu cơ sở dữ liệu bị hỏng, WordPress sẽ không thể kết nối được đến nó. Bạn cần kiểm tra cơ sở dữ liệu để đảm bảo rằng nó đang hoạt động bình thường và không có vấn đề gì.
Khi cơ sở dữ liệu của bạn nhận quá nhiều truy cập, nó có thể bị quá tải và không thể xử lý thêm kết nối mới. Để khắc phục, bạn có thể tăng tài nguyên cho cơ sở dữ liệu hoặc sử dụng các plugin tối ưu hóa cơ sở dữ liệu để giảm tải.
Lỗi này có thể xuất hiện do máy chủ gặp sự cố. Lúc này, bạn hãy liên hệ với nhà cung cấp hosting để xác định xem có vấn đề gì với máy chủ hay không.
Phiên bản WordPress hoặc các plugin cũng có thể gây ra lỗi này nếu không tương thích với nhau. Do đó, bạn hãy cập nhật WordPress và các plugin lên phiên bản mới nhất để giảm thiểu xảy ra lỗi.
Nếu các giải pháp trên không giải quyết được vấn đề, bạn cần phải tăng tài nguyên cho máy chủ như bộ nhớ hoặc băng thông để đảm bảo khả năng xử lý của nó.
Lỗi "500 Internal Server Error" là một lỗi được xác định bởi mã trạng thái HTTP 500. Lỗi này xảy ra khi máy chủ của trang web gặp sự cố và không thể hiển thị giao diện web như thường lệ cho người dùng truy cập.
Các lỗi cú pháp hoặc không tương thích với phiên bản PHP hiện tại có thể gây ra lỗi này. Để khắc phục, bạn hãy kiểm tra lại mã nguồn của trang web và cập nhật phiên bản PHP nếu cần thiết.
Một số plugin không tương thích hoặc bị hỏng có thể gây ra lỗi này. Bạn nên tạm thời vô hiệu hóa các plugin để xác định plugin nào gây ra vấn đề. Sau đó hãy cập nhật hoặc thay thế bằng một plugin khác.
Tương tự như plugin, một số theme không tương thích hoặc bị hỏng cũng có thể gây ra lỗi. Bạn có thể chuyển sang theme mặc định để xác định theme nào gây ra vấn đề, sau đó cập nhật hoặc thay thế bằng một theme khác.
Nếu trang web của bạn nhận được lượng truy cập đồng thời quá lớn, máy chủ có thể không xử lý được và gây ra lỗi. Bạn hãy liên hệ với nhà cung cấp hosting và yêu cầu tăng tài nguyên máy chủ hoặc sử dụng dịch vụ CDN để giảm tải trang web.
Lỗi này có thể do sự cố xảy ra trên máy chủ. Bạn tiến hành liên hệ với nhà cung cấp hosting để kiểm tra xem có vấn đề gì xảy ra với máy chủ.
Lỗi "Memory exhausted error" xuất hiện khi website của bạn đã sử dụng hết bộ nhớ được cấp phát và không thể tiếp tục thực thi thao tác tiếp theo. Nguyên nhân có thể là do website đang xử lý quá nhiều dữ liệu hoặc yêu cầu cùng một lúc, hoặc bộ nhớ được cấp phát ban đầu không đủ lớn.
Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thực hiện như sau:
>>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về các lỗi thường gặp khi sử dụng hosting WordPress (phần 1). Hãy theo dõi phần tiếp theo ở bài viết sau nhé. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký máy chủ ảo Cloud Server tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ: