Các vụ tấn công mạng lớn trên thế giới đã cho thấy sự nguy hiểm của các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web. Việc mất dữ liệu khách hàng, tài chính hoặc thông tin nhạy cảm không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp. Bài viết này của CloudFly sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cuộc tấn công ứng dụng web phổ biến. Đồng thời cung cấp các giải pháp để tăng cường bảo mật cho website của bạn.
SQL Injection là một trong những hình thức tấn công ứng dụng web phổ biến nhất trong nhiều năm qua. Với kỹ thuật này, tin tặc có thể chèn mã SQL vào các lỗ hổng trên trang web. Từ đó nhằm truy cập, sửa đổi, hoặc đánh cắp dữ liệu từ cơ sở dữ liệu của máy chủ. Các lệnh SQL có thể được đưa vào thông qua form nhập liệu, cookie, hoặc HTTP request để lừa máy chủ xử lý mã độc hại. Sau đó, trình duyệt sẽ thực thi mã độc vì tin rằng nó đến từ nguồn tin cậy, cho phép tin tặc thu thập thông tin nhạy cảm của người dùng.
Cuộc tấn công SQL Injection gây ra những hậu quả nghiêm trọng như:
Để ngăn chặn SQL Injection, việc cập nhật và kiểm tra bảo mật thường xuyên là rất quan trọng. Đồng thời, bạn cũng cần vá các lỗ hổng và sử dụng mã nguồn an toàn để bảo vệ hệ thống khỏi nguy cơ bị tấn công.
Cross-Site Scripting (XSS) cũng là một cuộc tấn công ứng dụng web phổ biến, chiếm tới 40% tổng số các cuộc tấn công, theo Precise Security. Thay vì tấn công trực tiếp vào ứng dụng web, XSS nhắm đến người dùng của trang web. Tin tặc sẽ chèn mã độc vào trang web có lỗ hổng bảo mật, và khi người dùng truy cập trang, mã này sẽ được thực thi. Nó có thể xâm phạm tài khoản hoặc thay đổi nội dung trang để đánh lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân của mình.
Để phòng tránh XSS, bạn cần:
Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) là một loại tấn công ứng dụng web làm gián đoạn lưu lượng truy cập của máy chủ, dịch vụ, hoặc mạng. Nếu bạn nhận thấy website của mình nhận được lượng truy cập bất thường hoặc không thể truy cập được. Có khả năng cao trang web của bạn đã trở thành mục tiêu của một cuộc tấn công DDoS. Loại tấn công này sử dụng lượng lớn yêu cầu (request) để đánh sập máy chủ. Từ đó khiến khách hàng không thể truy cập hoặc tương tác với trang web. Đồng thời gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Các cuộc tấn công DDoS thường được sử dụng như một "bình phong" để đánh lạc hướng hệ thống bảo mật. Điều này giúp tin tặc khai thác các lỗ hổng khác dễ dàng hơn. Theo khảo sát của Kaspersky Lab, thiệt hại trung bình từ một cuộc tấn công DDoS có thể lên đến 123.000 USD cho các doanh nghiệp nhỏ và 2,3 triệu USD cho doanh nghiệp lớn.
Để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công DDoS, bạn nên:
>>> Xem thêm:
Brute force là một hình thức tấn công ứng dụng web mà tin tặc sử dụng phần mềm để thử nghiệm và sắp xếp lại các ký tự khác nhau nhằm đoán đúng mật khẩu. Nhiều quản trị viên website thường bỏ qua các nguyên tắc an toàn. Chẳng hạn như đặt tên đăng nhập và mật khẩu yếu, không thay đổi mật khẩu thường xuyên. Cũng như không bảo mật tốt đường dẫn đăng nhập. Điều này tạo điều kiện cho tin tặc dễ dàng tìm ra thông tin đăng nhập. Từ đó, chúng sẽ xâm nhập vào website để thực hiện các hành vi trái phép.
Để bảo vệ trang web của bạn khỏi loại tấn công này, bạn nên:
>>> Xem thêm: Ngăn Chặn Tấn Công Brute Force Trên Website WordPress
Phishing là một hình thức tấn công ứng dụng web, trong đó kẻ xấu giả mạo thành các tổ chức uy tín để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu, hoặc thông tin thẻ tín dụng. Ví dụ, chúng có thể thông báo rằng tài khoản của người dùng bị khóa hoặc có hoạt động đáng ngờ. Sau đó yêu cầu xác minh thông tin ngay lập tức để nhận thưởng hoặc quà tặng. Khi người dùng cung cấp thông tin, kẻ tấn công sẽ sử dụng chúng để đánh cắp danh tính. Đồng thời thực hiện các giao dịch tài chính trái phép, hoặc bán thông tin cho các bên xấu.
Để bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công Phishing, bạn có thể áp dụng những giải pháp sau:
Ransomware là một loại phần mềm độc hại (malware) mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu trả tiền chuộc để mở khóa. Các cuộc tấn công ransomware thường bắt đầu qua các hình thức lừa đảo tinh vi. Chẳng hạn như email hoặc tin nhắn giả mạo từ nguồn đáng tin cậy như ngân hàng hoặc công ty thẻ tín dụng. Khi người dùng mở tệp đính kèm hoặc nhấp vào liên kết độc hại, ransomware sẽ được tải xuống và cài đặt trên máy tính. Sau đó, phần mềm này sẽ mã hóa toàn bộ tệp quan trọng, từ tài liệu, hình ảnh đến hệ điều hành. Người dùng sẽ không thể truy cập các tệp bị mã hóa cho đến khi trả tiền chuộc. Kẻ tấn công thường yêu cầu thanh toán bằng Bitcoin hoặc tiền điện tử khác.
Để bảo vệ trang web khỏi ransomware, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cuộc tấn công ứng dụng web phổ biến và giải pháp. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký máy chủ ảo Cloud Server tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ: