Danh mục

Tìm kiếm
/

Danh mục

Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly

Hướng Dẫn Cách Cấu Hình IPv6 Cho VPS Và Server

Ngày đăng: 5 tháng 9 năm 2024

IPv6 không chỉ giúp mở rộng không gian địa chỉ mạng mà còn mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất và bảo mật so với phiên bản IPv4. Nếu bạn đang tìm cách cấu hình IPv6 cho hệ thống của mình, bài viết này của CloudFly là dành cho bạn. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các bước thực hiện cấu hình IPv6 cho VPS và server dễ dàng và hiệu quả trên các hệ điều hành phổ biến như Linux, Windows Server, và các bản phân phối Ubuntu.

hướng dẫn cách cấu hình ipv6 cho vps và server

1. Lưu ý trước khi cấu hình IPv6

Trước khi cấu hình IPv6 cho VPS của mình, bạn cần phải lưu ý một số điều quan trọng sau:

  • Chọn VPS có hỗ trợ IPv6: Đảm bảo rằng VPS bạn mua hoặc thuê có hỗ trợ IPv6. Điều này rất quan trọng để bạn có thể thiết lập cấu hình IPv6 một cách chính xác.
  • Cấu hình hệ điều hành: Nếu bạn đang sử dụng hệ điều hành Windows, bạn sẽ cần phải cấu hình lại để hỗ trợ IPv6. Ngược lại, nếu bạn dùng hệ điều hành Linux, việc cấu hình IPv6 thường không cần thiết.
  • Kiểm tra thiết bị và ISP: Hãy đảm bảo rằng thiết bị của bạn và nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) đều hỗ trợ IPv6.
  • Tìm hiểu về IPv6: Trước khi bắt đầu, bạn nên tìm hiểu chi tiết về IPv6 để hiểu cách thức hoạt động của nó.
  • Kiểm tra kết nối và sao lưu dữ liệu: Trước khi thực hiện cấu hình, bạn hãy kiểm tra lại kết nối mạng và sao lưu toàn bộ dữ liệu để tránh mất mát thông tin.

2. Cách cấu hình IPv6 cho VPS và Server

Việc cấu hình IPv6 cho VPS và server luôn là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, cách cài đặt và cấu hình sẽ khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành bạn sử dụng. 

2.1. Linux

Nếu bạn đang sử dụng hệ điều hành Linux và muốn cài đặt cấu hình IPv6, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Đầu tiên, bạn có thể sử dụng công cụ netplan để cấu hình. Hoặc chỉnh sửa trực tiếp các tệp cấu hình mạng như /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-* hay /etc/network/interfaces

Bước 2: Sau khi thêm cấu hình IPv6 vào giao diện mạng, bạn khởi động lại máy để áp dụng các thay đổi.

cách cấu hình ipv6 trên linux

2.2. Windows

Để cài đặt cấu hình IPv6 trên Windows Server một cách nhanh chóng, bạn có thể sử dụng giao diện người dùng đồ họa. Dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Đầu tiên, bạn mở hộp thoại Control Panel và chọn Network and Internet. Rồi chọn Network and Sharing Center

Bước 2: Tiếp theo, bạn chọn Change Adapter Settings.

Bước 3: Sau đó, bạn click vào Network Adapter mà bạn đang sử dụng, chọn tab Properties.

Bước 4: Bạn chọn Internet Protocol Version 6.

Bước 5: Bạn tích chọn ô Use the following IPv6 address và nhập địa chỉ IPv6 của bạn.

Bước 6: Bạn tích chọn ô Use the following DNS server address và nhập địa chỉ DNS IPv6 của bạn. 

cách cấu hình ipv6 trên windows

Bước 7: Cuối cùng, bạn nhấn OK để hoàn tất.

Bước 8: Sau khi thay đổi xong, bạn nhớ khởi động lại máy để kiểm tra và xác nhận rằng cấu hình IPv6 đã được áp dụng.

2.3. CentOS

Để cài đặt cấu hình IPv6 trên CentOS 7, bạn có thể làm theo các bước đơn giản sau:

Bước 1: Bạn mở file /etc/sysctl.conf và thêm vào các dòng sau:

net.ipv6.conf.default.disable_ipv6 = 0

net.ipv6.conf.all.disable_ipv6 = 0

Bước 2: Bạn lưu thay đổi và chạy lệnh sau để áp dụng:

sysctl -p

Bước 3: Bạn mở file cấu hình mạng với lệnh:

vi /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth0

Bước 4: Sau đó, bạn thay thế nội dung của file với cấu hình IPv6 sau:

IPV6INIT=yes

IPV6_AUTOCONF=no

IPV6_DEFROUTE=yes

IPV6_FAILURE_FATAL=no

IPV6_ADDR_GEN_MODE=stable-privacy

IPV6ADDR=2403:6a40:0:(octet C của IPv4)::(Octet D của IPv4):0000/64

IPV6_DEFAULTGW=2403:6a40:0:(Octet C)::1

Bước 5: Bạn khởi động lại dịch vụ mạng và kiểm tra cấu hình bằng lệnh:

ping6 google.com

Bước 6: Nếu mọi thứ được cấu hình đúng, bạn sẽ thấy kết quả như sau:

[root@vps ~]# ping6 google.com

PING google.com(2403:6a40:1:87::253:1) 56 data bytes

64 bytes from 2403:6a40:1:87::253:1: icmp_seq=1 ttl=64 time=0.110 ms

64 bytes from 2403:6a40:1:87::253:1: icmp_seq=2 ttl=64 time=0.099 ms

64 bytes from 2403:6a40:1:87::253:1: icmp_seq=3 ttl=64 time=0.096 ms

64 bytes from 2403:6a40:1:87::253:1: icmp_seq=4 ttl=64 time=0.090 ms

64 bytes from 2403:6a40:1:87::253:1: icmp_seq=5 ttl=64 time=0.055 ms

64 bytes from 2403:6a40:1:87::253:1: icmp_seq=6 ttl=64 time=0.101 ms

2.4. Ubuntu

Việc cài đặt IPv6 trên Ubuntu có thể áp dụng cho cả Ubuntu 16 và Ubuntu 18. Mặc dù quy trình cài đặt khá tương tự, nhưng mỗi phiên bản cũng yêu cầu một số bước khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phiên bản:

  • Đối với Ubuntu 16

Bước 1: Đầu tiên, bạn mở file /etc/sysctl.conf và thêm các dòng sau để bật IPv6:

net.ipv6.conf.default.disable_ipv6 = 0

net.ipv6.conf.all.disable_ipv6 = 0

Bước 2: Bạn lưu thay đổi và chạy lệnh:

sysctl -p

Bước 3: Tiếp theo, bạn mở file cấu hình mạng với lệnh:

vi /etc/network/interfaces

Bước 4: Bạn thay thế nội dung file bằng cấu hình IPv6 của bạn. Ví dụ:

iface eth0 inet6 static

  address IPV6

  netmask 64

  gateway IP-GateWay-IPV6

  dns-nameservers 2403:6a40:0:88::11 2403:6a40:0:88::12

Bước 5: Sau đó, bạn khởi động lại dịch vụ mạng và kiểm tra cấu hình để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng cách.

  • Đối với Ubuntu 18

Bước 1: Bạn thực hiện các bước giống như trong Ubuntu 16 để bật IPv6.

Bước 2: Tiếp theo, bạn mở file cấu hình Netplan với lệnh:

vi /etc/netplan/50-cloud-init.yaml

Bước 3: Bạn thay thế nội dung bằng cấu hình IPv6 của bạn. Ví dụ:

network:

  version: 2

  ethernets:

    eth0:

      addresses:

        - 167.99.223.163/20

        - 2a03:b0c0:2:d0::d76:c001/64

        - 10.18.0.6/16

      gateway4: 167.99.208.1

      gateway6: 2a03:b0c0:2:d0::1

      match:

        macaddress: aa:9e:5c:98:97:e4

      nameservers:

        addresses:

          - 2403:6a40:0:88::11

          - 2403:6a40:0:88::12

          - 67.207.67.2

          - 67.207.67.3

        search: []

      set-name: eth0

Bước 4: Sau đó, bạn thay các giá trị cụ thể với thông tin của bạn:

PUBLIC IPV6 ADDRESS: 2a03:b0c0:2:d0::d76

PUBLIC IPV6 GATEWAY: 2a03:b0c0:2:d0::1

DNS nameserver 1: 2403:6a40:0:88::11

DNS nameserver 2: 2403:6a40:0:88::12

Bước 5: Cuối cùng, bạn khởi động lại dịch vụ mạng và kiểm tra cấu hình IPv6 để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng.

3. Cách kiểm tra khả năng hỗ trợ của IPv6

Để kiểm tra xem máy chủ VPS của bạn có hỗ trợ IPv6 hay không, bạn có thể sử dụng lệnh Copy codeifconfig. Lệnh này sẽ hiển thị tất cả thông tin liên quan đến địa chỉ IPv6 và các giao diện mạng đã được cấu hình. Kết quả hiển thị sẽ giúp bạn xác nhận cấu hình đã được thiết lập chính xác.

Dưới đây là một ví dụ về kết quả lệnh ifconfig:

eth0: flags=4163<UP,BROADCAST,RUNNING,MULTICAST>  mtu 1500

    inet6 2001:0db8:1234:abcd::1  prefixlen 64  scopeid 0x0<global>

    inet6 fe80::1234:abcd:efgh:5678  prefixlen 64  scopeid 0x20<link>

    ...

Trong đó:

  • Địa chỉ IPv6: 2001:0db8:1234:abcd::1
  • Giao diện: eth0
  • Subnet prefix length: 64
  • Scope ID: 0x0

Nếu bạn thấy thông tin như trên, điều đó có nghĩa là cấu hình IPv6 đã được thiết lập thành công trên thiết bị của bạn.

cách kiểm tra khả năng hỗ trợ của ipv6

>>> Xem thêm: 

Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hướng dẫn cách cấu hình IPv6 cho VPS và server. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký máy chủ ảo Cloud Server tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Group săn sale: https://t.me/cloudflyvn
Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly
Chia sẻ