Danh mục

Tìm kiếm
/

Mục lục

Không có mục lục
Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly

Bản Ghi SRV Là Gì? Cấu Trúc Của Bản Ghi SRV

Trong hệ thống DNS phức tạp, bản ghi SRV đóng vai trò như một "bản đồ" chỉ đường cho các ứng dụng tìm đến đúng dịch vụ mà chúng cần. Nếu không có bản ghi SRV, việc kết nối và sử dụng các dịch vụ sẽ trở nên khó khăn hơn rất nhiều. Bài viết dưới đây của CloudFly sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản ghi SRV là gì và cấu trúc của nó. Hãy theo dõi ngay để tối ưu hóa việc quản lý và cấu hình dịch vụ của bạn một cách tốt nhất!

bản ghi srv là gì

1. Bản ghi SRV là gì?

Bản ghi SRV là một loại bản ghi DNS (Domain Name System) giúp xác định các dịch vụ cụ thể trên mạng. Nó cung cấp thông tin về các dịch vụ như email, trò chuyện, và nhiều ứng dụng khác. Khi một ứng dụng cần tìm một dịch vụ cụ thể, nó sẽ tìm kiếm bản ghi SRV liên quan. Nếu tìm thấy, ứng dụng sẽ sử dụng thông tin từ bản ghi SRV để xác định:

  • Tên máy chủ (Hostname)
  • Cổng (Ports)
  • Độ ưu tiên và trọng số (Priority and Weight)
  • Địa chỉ IP (nếu có)

Việc tạo bản ghi SRV có thể giúp tiết kiệm thời gian và công sức sau này. Ví dụ, khi cấu hình một ứng dụng email mới, nó có thể tự động lấy các cổng và tùy chọn từ bản ghi SRV nếu bạn đã thiết lập trước đó. Nếu không có bản ghi SRV, ứng dụng sẽ phải đoán (và thường là không chính xác) các tùy chọn cần thiết.

2. Cấu trúc của bản ghi SRV là gì?

2.1. Service

Mỗi SRV record bắt đầu với một dấu gạch dưới (_) để chỉ rõ điểm bắt đầu của bản ghi. 

cấu trúc của bản ghi srv là gì 1

Sau dấu gạch dưới là tên của dịch vụ. Các dịch vụ máy chủ có tên tượng trưng như FTP (Giao thức truyền tệp) hoặc IMAPS (Giao thức truy cập thư Internet) được sử dụng trong các bản ghi SRV. Đây là dịch vụ mà bạn đang xuất bản thông tin. Ví dụ, IMAPS là dịch vụ liên quan đến email.

cấu trúc của bản ghi srv là gì 2

Tổ chức IANA (Internet Assigned Numbers Authority) quản lý danh sách các dịch vụ và tên tượng trưng của chúng. Bạn có thể xem danh sách này trên trang web của họ.

Sau tên dịch vụ, dấu chấm (.) và dấu gạch dưới (_) được thêm vào để cho biết rằng dịch vụ đã được thiết lập và phần tiếp theo của bản ghi bắt đầu.

cấu trúc của bản ghi srv là gì 3

2.2. Protocol

Tiếp theo là phần protocol, thường là TCP hoặc UDP. Đây là hai giao thức phổ biến cho việc vận chuyển dữ liệu. 

cấu trúc của bản ghi srv là gì 4

Dấu chấm (.) sau protocol cho biết phần này đã kết thúc.

cấu trúc của bản ghi srv là gì 5

2.3. Tên miền

Sau protocol là tên miền của dịch vụ. 

cấu trúc của bản ghi srv là gì 6

Một dấu chấm được thêm vào cuối tên miền để chỉ rõ điểm kết thúc của nó.

cấu trúc của bản ghi srv là gì 7

2.4. Priority

Tiếp theo là số ưu tiên (priority). Bản ghi SRV thường liệt kê nhiều dịch vụ, và số ưu tiên giúp xác định dịch vụ nào nên được xem xét trước. Số càng thấp, dịch vụ sẽ được ưu tiên xem xét sớm hơn. 

cấu trúc của bản ghi srv là gì 8

Ví dụ, trong các bản ghi dưới đây, dòng đầu tiên với số ưu tiên 10 sẽ được xem xét trước, còn dòng thứ hai với số ưu tiên 20 sẽ được xem sau:

_imaps._tcp.mydomain.com 10 1 993 username1.mail.pairserver.com

_imaps._tcp.mydomain.com 20 1 993 username2.mail.pairserver.com

2.5. Weight

Nếu có nhiều dịch vụ với cùng mức độ ưu tiên, thì weight sẽ quyết định dịch vụ nào được xem xét trước. Số weight càng cao, dịch vụ sẽ được xem xét sớm hơn.

cấu trúc của bản ghi srv là gì 9

Trong ví dụ dưới đây, mặc dù các mức độ ưu tiên giống nhau, nhưng weight khác nhau. Dòng với weight 20 sẽ được xem trước:

_imaps._tcp.mydomain.com SRV 20 10 993 username1.mail.pairserver.com

_imaps._tcp.mydomain.com SRV 20 20 993 username2.mail.pairserver.com

2.6. Port (nếu có)

Port là tùy chọn và thường xuất hiện trong các bản ghi liên quan đến email. 

cấu trúc của bản ghi srv là gì 10

Một số port phổ biến là:

  • 993 (IMAPS)
  • 995 (POPS)
  • 587 (SMTPS)

2.7. Target

Cuối cùng là tên của máy chủ cung cấp dịch vụ.

cấu trúc của bản ghi srv là gì 11

Dấu chấm (.) được sử dụng để chỉ rõ điểm kết thúc của tên máy chủ. 

cấu trúc của bản ghi srv là gì 12

Nếu không có tên máy chủ, dịch vụ sẽ được mặc định là nội bộ. Nếu tên máy chủ được thay thế bằng dấu chấm (.), dịch vụ sẽ bị chặn.

3. Cách tạo bản ghi SRV

Bước 1: Đầu tiên, bạn đăng nhập vào Trung tâm Kiểm soát Tài khoản. Rồi nhấp vào mục Miền ở thanh bên trái.

Bước 2: Tiếp theo, bạn chọn Quản lý tên miền của bạn.

Bước 3: Bạn nhấp vào tên miền mà bạn muốn làm việc.

Bước 4: Sau đó, bạn chọn Quản lý Bản ghi DNS.

Bước 5: Bạn nhấp vào Thêm bản ghi DNS tùy chỉnh mới.

Bước 6: Trong phần Loại bản ghi, bạn chọn SRV từ menu thả xuống. Rồi nhấn Tiếp tục.

Bước 7: Trong phần Tên máy chủ, bạn có thể nhập một tên máy chủ cụ thể hoặc để trống để tạo SRV cho toàn bộ miền.

Bước 8: Trong phần Bản ghi SRV, bạn nhập thông tin bản ghi SRV của bạn.

Bước 9: Khi đã hoàn tất việc nhập bản ghi SRV, bạn hãy nhấp vào Tạo bản ghi SRV.

Vậy là bản ghi SRV của bạn đã được tạo xong!

4. Ứng dụng thực tế của bản ghi SRV

4.1. Sử dụng trong dịch vụ email

Bản ghi SRV đóng vai trò quan trọng trong việc cấu hình các dịch vụ email như SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) và IMAP (Internet Message Access Protocol).

  • SMTP

Để thiết lập dịch vụ gửi email, bản ghi SRV sẽ chỉ định máy chủ xử lý các yêu cầu gửi email. Ví dụ, nếu bạn muốn định cấu hình một máy chủ gửi email với tên miền mail.example.com, bạn có thể tạo một bản ghi SRV với các thông số như sau:

_smtp._tcp.example.com 10 5 25 mail.example.com

Trong đó, 10 là độ ưu tiên, 5 là trọng số, 25 là cổng, và mail.example.com là tên máy chủ.

  • IMAP

Đối với dịch vụ nhận email, bản ghi SRV sẽ chỉ định máy chủ cho các yêu cầu truy xuất email. Ví dụ, bạn có thể cấu hình bản ghi SRV cho IMAP như sau:

_imap._tcp.example.com 10 5 993 imap.example.com

Ở đây, 993 là cổng thường dùng cho IMAP bảo mật.

4.2. Sử dụng trong dịch vụ VoIP và chat

Bản ghi SRV cũng rất quan trọng trong việc cấu hình các dịch vụ VoIP (Voice over IP) và chat.

  • SIP

Để cấu hình dịch vụ thoại qua IP, bản ghi SRV cho SIP (Session Initiation Protocol) sẽ chỉ định máy chủ xử lý các yêu cầu kết nối thoại. Ví dụ, bản ghi SRV cho SIP có thể được cấu hình như sau:

_sip._tcp.example.com 10 5 5060 sip.example.com

Trong đó, 5060 là cổng mặc định cho SIP.

  • XMPP

Đối với dịch vụ chat như XMPP (Extensible Messaging and Presence Protocol), bản ghi SRV có thể được cấu hình như sau:

_xmpp-client._tcp.example.com 10 5 5222 xmpp.example.com

5222 là cổng mặc định cho XMPP client.

4.3. Sử dụng trong các trò chơi trực tuyến

Bản ghi SRV cũng được sử dụng trong cấu hình các máy chủ trò chơi trực tuyến. Nó giúp người chơi kết nối đến máy chủ trò chơi một cách dễ dàng.

Ví dụ, để cấu hình bản ghi SRV cho một máy chủ Minecraft, bạn có thể sử dụng thông số như sau:

_minecraft._tcp.example.com 10 5 25565 minecraft.example.com

Trong đó, 25565 là cổng mặc định cho Minecraft server.

>>> Xem thêm: Minecraft Server Hosting Là Gì? 5 Nhà Cung Cấp Minecraft Server Hosting Tốt Nhất

Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bản ghi SRV là gì và cấu trúc của bản ghi SRV. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký máy chủ ảo Cloud Server tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Group săn sale: https://t.me/cloudflyvn






 

Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly
Chia sẻ