Ngày đăng: 8 tháng 3 năm 2025
Khi website WordPress gặp sự cố, việc kiểm tra error logs là cách nhanh nhất để xác định nguyên nhân và tìm hướng khắc phục. WordPress error logs ghi lại tất cả lỗi, cảnh báo và thông báo quan trọng giúp bạn dễ dàng chẩn đoán các vấn đề. Bao gồm lỗi plugin, theme, xung đột mã PHP hoặc lỗi kết nối cơ sở dữ liệu. Trong bài viết này, CloudFly sẽ hướng dẫn cách tìm và truy cập WordPress error logs để sửa lỗi một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu!
WordPress error logs là tệp ghi lại các lỗi xảy ra trên website, giúp bạn theo dõi và khắc phục sự cố nhanh chóng. Khi trang web gặp lỗi, error logs sẽ lưu lại thông tin chi tiết về thời gian, vị trí và nguyên nhân lỗi, giúp bạn dễ dàng xác định vấn đề và tìm cách sửa chữa.
Các lỗi được ghi trong error logs có thể liên quan đến xung đột plugin, theme, lỗi trong mã PHP hoặc sự cố kết nối cơ sở dữ liệu. Việc kiểm tra error logs thường xuyên giúp bạn phát hiện sớm các lỗi tiềm ẩn. Từ đó ngăn chặn những ảnh hưởng không mong muốn đến hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
Khi chế độ debug của WordPress được bật, tất cả thông báo lỗi sẽ được lưu lại vào một file riêng, cho phép bạn xem lại bất cứ khi nào cần. Đây là một công cụ hữu ích để xác định chính xác plugin, theme hoặc đoạn mã nào đang gây ra lỗi, từ đó có hướng khắc phục hiệu quả.
Bạn nên kiểm tra error logs ngay khi website gặp phải các sự cố sau:
Khi WordPress debug mode được bật, hệ thống sẽ ghi lại các lỗi xảy ra trên website, giúp bạn dễ dàng xác định và khắc phục sự cố. Dưới đây là hai cách để kích hoạt chế độ debug trong WordPress.
Mặc định, WordPress không tự động ghi lại lỗi, vì vậy bạn cần kích hoạt debug mode để theo dõi chúng. Nếu vẫn có thể truy cập vào trang quản trị WordPress, bạn có thể sử dụng plugin để thực hiện việc này một cách nhanh chóng.
Bước 1: Đầu tiên, bạn cài đặt và kích hoạt plugin WP Debugging.
Bước 2: Sau khi kích hoạt, plugin sẽ tự động bật WordPress debug mode và bắt đầu ghi lại các lỗi trên website.
Phương pháp này phù hợp với người dùng có kinh nghiệm hoặc trong trường hợp bạn không thể đăng nhập vào khu vực quản trị WordPress.
Bước 1: Bạn truy cập vào File Manager trong cPanel hoặc sử dụng một ứng dụng FTP như FileZilla.
Bước 2: Bạn mở file wp-config.php trong thư mục gốc của WordPress.
Bước 3: Bạn tìm dòng chữ:
/* That’s all, stop editing! Happy blogging. */
Rồi thêm đoạn mã sau ngay trước dòng đó:
define( 'WP_DEBUG', true );
define( 'WP_DEBUG_LOG', true );
Bước 4: Sau khi thực hiện, WordPress sẽ bắt đầu ghi lại các lỗi vào file debug.log trong thư mục /wp-content/. Bạn có thể kiểm tra file này để tìm hiểu chi tiết về các lỗi đang xảy ra.
Sau khi bạn đã bật WordPress debug mode, tất cả lỗi phát sinh trên website sẽ được ghi lại trong WordPress error logs. Tuy nhiên, file nhật ký ban đầu có thể trống, vì vậy bạn cần tái tạo lỗi để thông tin được lưu lại.
Bước 1: Bạn truy cập các trang hoặc bài viết đang gặp lỗi để hệ thống ghi lại thông tin lỗi vào file debug.log.
Bước 2: Bạn có thể truy cập WordPress error logs bằng hai cách:
Bước 3: Sau khi kết nối, điều hướng đến thư mục /wp-content/.
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy file debug.log – nơi lưu trữ toàn bộ lỗi, cảnh báo và thông báo trong WordPress.
Bước 3: Để kiểm tra lỗi, bạn có thể tải file debug.log về máy và mở bằng trình soạn thảo như Notepad++. Hoặc xem trực tiếp trên File Manager nếu hosting hỗ trợ tính năng này.
Trong file này, bạn sẽ thấy danh sách các lỗi kèm theo ngày giờ xảy ra. Điều này giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân và tìm giải pháp phù hợp để khắc phục sự cố trên website.
>>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hướng dẫn cách tìm và truy cập WordPress error logs. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký Cloud Hosting tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ: