Danh mục

Tìm kiếm
/

Mục lục

Không có mục lục
Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly

Tổng Hợp Các Chức Năng Của Phần Mềm cPanel

Một trong những công cụ quản trị web hosting được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay có thể kể đến là cPanel. Với nhiều chức năng và lợi ích đặc biệt, công cụ này đóng vai trò quan trọng giúp người dùng quản lý trang web hiệu quả. Trong bài viết dưới đây, CloudFly đã tổng hợp các chức năng của phần mềm cPanel. Bạn có thể tham khảo để cài đặt và sử dụng hiệu quả hơn.

tổng hợp các chức năng của phần mềm cpanel

1. cPanel là gì?

cPanel là một bảng điều khiển (control panel) quản trị dịch vụ web hosting. Công cụ này hoạt động trên nền tảng Linux, trở thành một giải pháp phổ biến với giao diện thiết kế đơn giản và linh hoạt. Người dùng có thể dễ dàng quản lý mọi dịch vụ của web hosting thông qua phần mềm này. 

>>> Xem thêm: cPanel Là Gì? Ưu Và Nhược Điểm Của cPanel

2. Chức năng của phần mềm cPanel

Công cụ cPanel có thể sử dụng được ở trên máy chủ vật lý (server) hoặc các máy chủ riêng ảo (VPS). Nó sở hữu một số chức năng nổi bật như sau:

2.1. Quản lý tên miền

  • Site Publisher: Đây là nền tảng xuất bản trang web, chứa một trang web cơ bản hoặc giữ để chuẩn bị cho việc tạo ra một trang web mới.
  • Aliases (Bí danh): Hỗ trợ chuyển hướng tên miền đến các trang web khác nhau.
  • Advanced & Simple Zone Editor: Cho phép quản lý các khía cạnh khác nhau của DNS trong tên miền, bao gồm cả bản ghi A và bản ghi CNAME.
  • Addon Domains: Giúp giảm chi phí thông qua việc thêm tên miền và tạo trang web mới cũng như địa chỉ email cho mỗi tên miền, mà không cần phải mua thêm không gian lưu trữ cho từng tên miền.
  • Redirects: Được sử dụng để thiết lập chuyển hướng từ một trang cụ thể đến một trang khác.
  • Subdomains: Được sử dụng để tạo các phần phụ trong trang web với mục đích cụ thể, như blog của công ty hoặc các cơ sở tri thức.

2.2. Quản lý cơ sở dữ liệu

  • PHPMyAdmin: Giao diện của bên thứ ba được thiết kế để hỗ trợ quản lý cơ sở dữ liệu. Đây là một công cụ hữu ích khi sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL.
  • MySQL: Là một cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, thích hợp cho việc triển khai các ứng dụng web trên nền tảng của bạn.
  • PostgreSQL Databases: Là một cơ sở dữ liệu phổ biến và thường được chọn làm thay thế cho MySQL.
  • MySQL Database Wizard: Cung cấp một quy trình đơn giản hóa để bạn tạo và quản lý cơ sở dữ liệu MySQL của mình.
  • PostgreSQL Database Wizard: Là một trình hướng dẫn cơ sở dữ liệu dễ sử dụng, giúp bạn tạo và quản lý cơ sở dữ liệu PostgreSQL một cách thuận tiện.

2.3. Quản lý tập tin

  • File Manager: Trình quản lý File giúp bạn truy cập và quản lý các tệp tin một cách nhanh chóng. Bao gồm cả việc tạo, chỉnh sửa và xóa mà không cần sử dụng FTP.
  • Disk Usage: Hiển thị tình trạng sử dụng ổ đĩa dưới dạng biểu đồ đồ họa chi tiết, giúp bạn theo dõi và quản lý hiệu quả tình trạng sử dụng ổ đĩa.
  • FTP Connections: Cung cấp tổng quan về các phiên kết nối FTP, giúp bạn kiểm soát thông tin liên quan đến FTP.
  • Backup and Backup Wizard: Hỗ trợ quá trình sao lưu tệp tin trên web hosting một cách dễ dàng nhất.
  • Images: Cho phép người dùng thay đổi kích thước, chuyển đổi và xem hình ảnh một cách thuận tiện.
  • Web Disk: Cho phép quản trị viên web xem không gian ổ cứng như trên máy tính và quản lý không gian đĩa bằng cách chỉnh sửa, di chuyển, cũng như tải lên hoặc tải xuống tệp tin.
  • Anonymous FTP: Cung cấp khả năng chia sẻ file để tải xuống một cách công khai.
  • Directory Privacy: Bảo vệ thư mục bằng mật khẩu để đảm bảo tính an toàn cao.
  • FTP Accounts: Hỗ trợ quản lý tài khoản FTP một cách dễ dàng.

quản lý tập tin của cpanel

2.4. Tính năng bảo mật

  • SSH Access – Secure: Đối với việc xác thực đến máy chủ, người dùng có thể sử dụng dòng lệnh để đảm bảo tính an toàn.
  • Hotlink Protection: Ngăn chặn hành vi trộm cắp băng thông khi nội dung được nhúng trên một trang web khác.
  • ModSecurity Domain Manager: Cho phép kích hoạt hoặc vô hiệu hóa ModSecurity.
  • IP Blocker: Hỗ trợ chặn truy cập từ một số IP cụ thể.
  • Leech Protection: Giới hạn số lần đăng nhập.
  • Two-Factor Authentication: Cải thiện mức độ bảo mật đăng nhập thông qua xác thực hai yếu tố.
  • SSL/TLS: Bảo vệ thông tin bằng cách quản lý SSL/TLS và yêu cầu chứng chỉ.
  • Security Policy: Đặt ra các câu hỏi để xác minh quyền truy cập từ các IP không xác định.
  • SSL/TLS Wizard: Quy trình tự động hóa cung cấp hướng dẫn thiết lập SSL/TLS.

2.5. Tính năng email

  • Email Accounts: Hỗ trợ việc thiết lập và quản lý mọi khía cạnh của tài khoản email nhanh chóng và đơn giản nhất.
  • Autoresponders: Gửi các thư trả lời tự động đến những email nhận được một cách thuận tiện.
  • Track Delivery: Giúp theo dõi quá trình gửi email.
  • Authentication: Đảm bảo việc gửi email được thực hiện một cách an toàn và đã được xác minh.
  • Calendars and Contacts: Luôn cập nhật liên tục với giao diện của lịch và danh bạ.
  • Forwarders: Cho phép thiết lập chuyển tiếp email đến những địa chỉ cụ thể.
  • Default Address: Mọi email nhận được từ địa chỉ không chính xác sẽ được gửi đến một địa chỉ mặc định.
  • Global Filters: Giúp thiết lập bộ lọc email để quản lý chúng hiệu quả.
  • Encryption: Cung cấp khả năng tạo khóa công khai để liên lạc qua email một cách an toàn.
  • Configure Greylisting: Là một biện pháp hữu ích để ngăn chặn các thư rác cơ bản.
  • MX Entry: Hỗ trợ định tuyến lại email đến một máy chủ khác.
  • Mailing Lists: Hỗ trợ tạo và gửi email cho nhiều người nhận cùng một lúc.
  • Email Filters: Chuyển hướng và ngăn chặn thư rác hoặc chuyển email đến các ứng dụng khác như bộ phận hỗ trợ.
  • Apache SpamAssassin: Một ứng dụng chống thư rác hiệu quả.
  • BoxTrapper: Ngăn chặn những email không xác định vào trong hộp thư đến của bạn.

tính năng email của cpanel

2.6. Tính năng thống kê số liệu, phân tích

  • Visitors (Khách truy cập): Cung cấp một bản tổng kết đầy đủ về số lượng khách truy cập, được ghi lại trong tệp log Apache.
  • Raw Access: Là tệp log nguyên bản, ghi lại nhật ký khách truy cập máy chủ và được nén trong phiên bản này.
  • Webalizer: Công cụ hỗ trợ phân tích thông tin về khách truy cập trên website một cách chi tiết.
  • Errors (Lỗi): Tổng hợp các thông báo lỗi gần đây nhất trên trang web, giúp bạn nhanh chóng giải quyết các vấn đề.
  • AWStats: Công cụ thống kê từ bên thứ ba, giúp trực quan hóa thông tin về lượng khách truy cập trên trang web.
  • Webalizer FTP: Dùng để đo lường hiệu suất và sự hiển thị của khách truy cập FTP đối với trang web.
  • Bandwidth (Băng thông): Tổng hợp mức sử dụng băng thông trên trang web.
  • Analog Stats: Cung cấp số liệu thống kê với giao diện xem đơn giản về lượt truy cập trang web.
  • Metrics Editor: Là trình chỉnh sửa số liệu, cho phép lựa chọn số liệu để hiển thị trên các miền khác nhau.

2.7. Các ứng dụng phần mềm

  • PHP: Ứng dụng được dùng để kiểm tra cấu hình PHP trên máy chủ.
  • RubyGems: Dùng để quản lý các gói và thư viện Ruby.
  • Optimize Website: Tối ưu hóa thời gian phản hồi trên Web Server Apache.
  • PHP Pear Packages: Bao gồm các gói PEAR thường được sử dụng trong môi trường PHP.
  • Ruby On Rails: Sử dụng để triển khai các ứng dụng được xây dựng trên nền tảng Ruby On Rails.
  • MultiPHP Manager: Cho phép lựa chọn các phiên bản PHP khác nhau cho từng trang web.
  • PERL Modules: Bao gồm các mô-đun PERL giúp tạo và quản lý các tác vụ PERL.
  • Site Software: Bổ sung các phần mềm như Bảng thương mại điện tử và Bảng tin để mở rộng chức năng trang web.
  • MultiPHP INI Editor: Hỗ trợ quản lý cấu hình PHP với nhiều phiên bản khác nhau.

2.8. Các cài đặt nâng cao 

  • Indexes: Dùng để tùy chỉnh trang chỉ mục mặc định của Apache.
  • MIME Types: Hướng dẫn xử lý các loại tệp có phần mở rộng khác nhau, ví dụ: .html, .htm.
  • CRON Jobs: Các nhiệm vụ lặp đi lặp lại được tự động hóa theo lịch trình đã đặt. Ví dụ: tạo hóa đơn hàng ngày lúc 12:00.
  • Error Pages: Cấu hình cách hiển thị trang lỗi cho khách khi họ truy cập trang web.
  • Virus Scanner: Quét các mối đe dọa và phần mềm độc hại trên máy chủ.
  • Track DNS: Theo dõi đường dẫn từ PC đến máy chủ để kiểm tra cài đặt DNS.
  • Apache Handlers: Lựa chọn xử lý của Apache.
  • API Shell: Sử dụng để thực thi các lệnh gọi API của cPanel.

2.9. Các tùy chọn của người dùng

  • User Preferences: Sử dụng để thiết lập các tùy chọn cá nhân của người dùng.
  • User Manager: Quản lý quyền và chỉnh sửa thông tin của người dùng.

các tùy chọn người dùng của cpanel

Hy vọng những nội dung trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các chức năng của phần mềm cPanel. Nếu bạn còn thắc mắc hay muốn thuê Cloud Server chất lượng giá rẻ, hãy liên hệ ngay với CloudFly để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. CloudFly là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ máy chủ ảo uy tín hàng đầu Việt Nam. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải quyết mọi vấn đề của bạn một cách nhanh chóng và tối ưu nhất. 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

>>> Xem thêm:

 

Chia sẻ

Bài viết nổi bật

Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly