Danh mục

Tìm kiếm
/

Mục lục

Không có mục lục
Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly

So sánh WAF với Firewall: Ứng dụng web & Tường lửa mạng

https://media.cloudfly.vn/posts/so-sanh-waf-voi-firewall_9NfC4bH.png

Theo báo cáo của Cục An toàn thông tin, Việt Nam ghi nhận hơn 1.800 cuộc tấn công mạng trong quý I/2025, với 65% nhắm vào ứng dụng web. WAF (Web Application Firewall) và Firewall truyền thống là hai giải pháp bảo mật quan trọng nhưng có vai trò khác biệt. Bài viết này sẽ phân tích so sánh WAF với Firewall, giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu bảo mật.

WAF là gì? (Web Application Firewall)

WAF là một giải pháp bảo mật ứng dụng được thiết kế để bảo vệ các ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công bằng cách giám sát và lọc lưu lượng HTTP giữa ứng dụng web và Internet.

Mục đích và chức năng chính của WAF:

  • Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công nhắm vào ứng dụng web
  • Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm được xử lý bởi ứng dụng web
  • Giám sát lưu lượng HTTP/HTTPS đến ứng dụng web
  • Lọc các yêu cầu độc hại trước khi chúng tới máy chủ ứng dụng

Xem thêm: WAF là gì? Vai trò của Web Application Firewall trong bảo vệ ứng dụng web

Firewall là gì?

Firewall (tường lửa mạng) là một hệ thống an ninh mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật đã được thiết lập. Nó hoạt động như một rào chắn giữa mạng nội bộ đáng tin cậy và mạng bên ngoài không đáng tin cậy như Internet.

Chức năng cơ bản của Firewall:

  • Lọc gói tin dựa trên địa chỉ IP nguồn/đích
  • Kiểm soát truy cập dựa trên cổng (port) và giao thức
  • Theo dõi trạng thái kết nối mạng
  • Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng nội bộ

Xem thêm: Firewall Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Tường Lửa

So sánh chi tiết WAF với Firewall

So sánh về lớp bảo vệ trong mô hình OSI

Firewall:

  • Hoạt động chủ yếu ở lớp mạng (Layer 3) và lớp vận chuyển (Layer 4) của mô hình OSI
  • Tập trung vào việc lọc gói tin dựa trên địa chỉ IP, cổng và giao thức
  • Quyết định bảo mật dựa trên thông tin header của gói tin
  • Không thể phân tích nội dung của ứng dụng web

WAF:

  • Hoạt động ở lớp ứng dụng (Layer 7) của mô hình OSI
  • Phân tích và hiểu các giao thức ứng dụng web như HTTP/HTTPS
  • Kiểm tra nội dung chi tiết của các yêu cầu web
  • Có khả năng hiểu ngữ cảnh của các yêu cầu web và phản hồi

Phạm vi bảo vệ

Firewall:

  • Bảo vệ ranh giới mạng (perimeter)
  • Lọc lưu lượng theo địa chỉ IP, cổng và giao thức
  • Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công cơ bản như quét cổng (port scanning)
  • Quản lý quyền truy cập tới tài nguyên mạng
  • Bảo vệ toàn bộ hạ tầng IT, không chỉ riêng ứng dụng web

WAF:

  • Bảo vệ đặc biệt cho các ứng dụng web
  • Phát hiện và ngăn chặn các lỗ hổng ứng dụng web phổ biến
  • Lọc các yêu cầu HTTP/HTTPS độc hại
  • Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trên ứng dụng web
  • Giám sát hành vi người dùng trên ứng dụng web

Khả năng phát hiện và ngăn chặn các loại tấn công

Firewall có thể phát hiện và ngăn chặn:

  • Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) cơ bản
  • Quét cổng (Port scanning)
  • Truy cập trái phép vào mạng
  • Lưu lượng từ các địa chỉ IP đáng ngờ
  • Vi phạm chính sách mạng

WAF có thể phát hiện và ngăn chặn:

  • SQL Injection
  • Cross-Site Scripting (XSS)
  • Cross-Site Request Forgery (CSRF)
  • File Inclusion Attacks
  • Cookie Tampering
  • Các lỗ hổng trong OWASP Top 10
  • Tấn công Layer 7 DDoS

 

Tiêu chí

WAF

Firewall

Lớp bảo vệ

Layer 7 (Application)

Layer 3-4 (Network-Transport)

Loại lưu lượng

HTTP/HTTPS

Mọi giao thức mạng

Khả năng phân tích

Deep packet inspection

Packet filtering

Phương pháp phát hiện

Signature & behavior based

Rule based

Đối tượng bảo vệ

Ứng dụng web và API

Toàn bộ hạ tầng mạng

Khả năng chống các cuộc tấn công web

Cao

Thấp

Khả năng chống tấn công mạng

Thấp

Cao

Hiệu suất xử lý

Thấp hơn (do kiểm tra sâu)

Cao hơn

Chi phí triển khai

Trung bình - Cao

Thấp - Trung bình

Độ phức tạp quản lý

Cao

Trung bình

False positives

Thường xuyên hơn

Ít hơn

Khả năng tùy chỉnh

Cao cho các ứng dụng web

Giới hạn hơn

Tuân thủ quy định (PCI DSS)

Đáp ứng yêu cầu 6.6

Không đáp ứng đầy đủ

Khi nào doanh nghiệp cần WAF, khi nào cần Firewall

Trường hợp nên sử dụng Firewall

1. Doanh nghiệp nhỏ với nhu cầu bảo mật cơ bản:

  • Doanh nghiệp có ít hơn 50 nhân viên và ngân sách IT hạn chế
  • Doanh nghiệp không có nhiều ứng dụng web quan trọng
  • Mức độ rủi ro an ninh mạng ở mức thấp đến trung bình

2. Bảo vệ mạng nội bộ:

  • Doanh nghiệp cần kiểm soát lưu lượng giữa các phân đoạn mạng nội bộ
  • Cần thiết lập các chính sách truy cập giữa các bộ phận trong tổ chức
  • Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong mạng nội bộ

3. Kiểm soát truy cập từ internet vào mạng nội bộ:

  • Quản lý kết nối VPN từ xa
  • Kiểm soát truy cập vào các dịch vụ nội bộ như email, file sharing
  • Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng cơ bản

Đối với hầu hết các doanh nghiệp hiện đại tại Việt Nam, đặc biệt là những doanh nghiệp có hiện diện trực tuyến đáng kể, việc triển khai cả hai giải pháp theo mô hình bảo mật nhiều lớp là cách tiếp cận tối ưu. Doanh nghiệp nhỏ với ngân sách hạn chế có thể bắt đầu với firewall truyền thống và cân nhắc thêm WAF khi mở rộng các dịch vụ web quan trọng.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về WAF và Firewall. Nếu bạn còn thắc mắc hay muốn thuê dịch vụ Cloud Hosting hoặc máy chủ ảo Cloud Server chất lượng giá rẻ tại CloudFly, hãy liên hệ với CloudFly qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé. 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Chia sẻ

Bài viết nổi bật

Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly