Trước khi bắt đầu, bạn cần:
ufw
WordPress sử dụng MySQL để quản lý và lưu trữ thông tin website và người dùng. Bạn cần tạo cơ sở dữ liệu và người dùng cho WordPress.
Kết nối vào máy chủ qua SSH:
ssh sammy@your_server_IP
Đăng nhập vào tài khoản root MySQL:
sudo mysql
Lưu ý: Nếu bạn đã thay đổi phương thức xác thực root MySQL theo hướng dẫn bước 3 trong tutorial cài đặt MySQL, đăng nhập bằng:
mysql -u root -p
Sau đó nhập mật khẩu root.
Tại prompt MySQL, tạo cơ sở dữ liệu (ở đây đặt tên là wordpress
):
CREATE DATABASE wordpress DEFAULT CHARACTER SET utf8 COLLATE utf8_unicode_ci;
Tạo người dùng và cấp quyền:
GRANT ALL PRIVILEGES ON wordpress.* TO 'wordpressuser'@'localhost' IDENTIFIED BY 'password';
Chạy lệnh tải lại quyền:
FLUSH PRIVILEGES;
Thoát MySQL:
exit
Bạn đã thiết lập xong MySQL để sử dụng với WordPress.
Trong tutorial OpenLiteSpeed trước đó, bạn đã cài lsphp73
. WordPress có thể cần thêm các extension PHP khác để hoạt động.
Cài đặt các extension thường dùng:
sudo apt install lsphp73-common lsphp73-curl lsphp73-imagick lsphp73-imap lsphp73-json lsphp73-memcached lsphp73-mysql lsphp73-opcache lsphp73-redis
Vào thư mục có thể ghi và tải file WordPress mới nhất từ trang chính thức:
cd /tmp
curl -O https://wordpress.org/latest.tar.gz
Giải nén:
tar xzvf latest.tar.gz
Tạo file .htaccess
giả để WordPress sử dụng sau này:
touch /tmp/wordpress/.htaccess
Sao chép file cấu hình mẫu:
cp /tmp/wordpress/wp-config-sample.php /tmp/wordpress/wp-config.php
Tạo thư mục upgrade để tránh lỗi quyền cập nhật:
mkdir /tmp/wordpress/wp-content/upgrade
Sao chép toàn bộ nội dung vào thư mục gốc tài liệu của OpenLiteSpeed (thường là /usr/local/lsws/Example/html/wordpress
):
sudo cp -a /tmp/wordpress/. /usr/local/lsws/Example/html/wordpress
Bạn đã cài xong WordPress trên máy chủ.
Thay đổi quyền sở hữu tất cả file trong thư mục WordPress sang người dùng nobody
và nhóm nogroup
của OpenLiteSpeed:
sudo chown -R nobody:nogroup /usr/local/lsws/Example/html/wordpress
Thiết lập quyền cho thư mục và file:
sudo find /usr/local/lsws/Example/html/wordpress/ -type d -exec chmod 750 {} \;
sudo find /usr/local/lsws/Example/html/wordpress/ -type f -exec chmod 640 {} \;
Thay đổi file cấu hình WordPress wp-config.php
:
curl -s https://api.wordpress.org/secret-key/1.1/salt/
Sao chép kết quả và thay thế các dòng có giá trị giả định trong file cấu hình:
define('AUTH_KEY', '...'); define('SECURE_AUTH_KEY', '...'); define('LOGGED_IN_KEY', '...'); define('NONCE_KEY', '...'); define('AUTH_SALT', '...'); define('SECURE_AUTH_SALT', '...'); define('LOGGED_IN_SALT', '...'); define('NONCE_SALT', '...');
- Chỉnh sửa phần cấu hình database:
```php
define('DB_NAME', 'wordpress');
define('DB_USER', 'wordpressuser');
define('DB_PASSWORD', 'password');
Thêm dòng config phương thức ghi file:
define('FS_METHOD', 'direct');
Lưu và đóng file.
---
## Bước 6 — Cấu hình OpenLiteSpeed
Truy cập giao diện quản trị OpenLiteSpeed:
https://server_domain_or_IP:7080
Đăng nhập bằng tài khoản đã cấu hình.
Trong giao diện, vào **Server Configuration** > tab **External App** > tìm **LiteSpeed SAPI App** và nhấn **Edit**.
Sửa các thông số:
- Name: `lsphp73`
- Address: `uds://tmp/lshttpd/lsphp73.sock`
- Command: `$SERVER_ROOT/lsphp73/bin/lsphp`
Lưu thay đổi.
Vào **Virtual Hosts** > chọn host (ví dụ `Example`) > tab **General**
- Thêm `wordpress/` vào cuối đường dẫn **Document Root**.
- Lưu thay đổi.
Trong mục **Index Files**, đặt `index.php, index.html` để ưu tiên xử lý file PHP.
Vào tab **Rewrite**, bật:
- Enable Rewrite: Yes
- Auto Load from .htaccess: Yes
Xóa các cấu hình xác thực không dùng đến trong tab **Security** (ví dụ `SampleProtectedArea`) và tab **Context** (các context liên quan).
Restart OpenLiteSpeed bằng nút **Graceful Restart**.
---
## Bước 7 — Hoàn thiện cài đặt qua giao diện WordPress
Truy cập vào địa chỉ domain hoặc IP máy chủ qua trình duyệt:
http://server_domain_or_IP
Chọn ngôn ngữ.
Thiết lập tên website, username (không nên đặt là "admin"), mật khẩu mạnh và email.
Chọn có muốn ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang web hay không.
Nhấn **Install WordPress** và đăng nhập.
Sau đó, bạn sẽ vào được bảng điều khiển WordPress để bắt đầu tùy chỉnh và viết nội dung.
## Kết luận
Bạn đã hoàn tất cài đặt và cấu hình WordPress trên Ubuntu 18.04 sử dụng OpenLiteSpeed. Các bước tiếp theo có thể là chọn thiết lập permalinks cho bài viết (Settings > Permalinks) hoặc chọn giao diện mới (Appearance > Themes). Nếu đây là lần đầu bạn dùng WordPress, hãy khám phá giao diện để làm quen.
Để nâng cao bảo mật, bạn nên cấu hình SSL cho trang web để sử dụng HTTPS.