Danh mục

Tìm kiếm
/

Mục lục

Không có mục lục
Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly

SQL Injection Là Gì? Mối Đe Dọa Tiềm Ẩn Của Mọi Website

Trong các cuộc tấn công hướng vào trang web, SQL Injection là một dạng tấn công phổ biến và nguy hiểm nhất, gây ra nhiều tổn thất đáng kể cho doanh nghiệp. Kỹ thuật tấn công tinh vi này có thể khai thác lỗ hổng bảo mật trong hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu (SQL). Đồng thời cho phép kẻ tấn công thực thi các hành động độc hại, tạo ra hậu quả nghiêm trọng cho website và dữ liệu người dùng. Vậy SQL Injection là gì? Làm thế nào để ngăn chặn tấn công này? Hãy cùng CloudFly theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu chi tiết nhé.

sql injection là gì

1. SQL Injection là gì?

SQL Injection là một kỹ thuật chèn mã code, được sử dụng để tấn công các ứng dụng xử lý dữ liệu. Trong quá trình này, các lệnh SQL độc hại được chèn vào trường nhập liệu để thực thi, chẳng hạn như trích xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu cho hacker. 

SQL Injection khai thác lỗ hổng bảo mật trong phần mềm ứng dụng, từ đó dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Các cuộc tấn công SQL Injection cho phép hacker giả mạo danh tính, làm xáo trộn dữ liệu, vô hiệu hóa giao dịch, thay đổi số dư, tiết lộ hoặc phá hủy dữ liệu hệ thống. Thậm chí, nó có thể làm dữ liệu không khả dụng hoặc giành quyền quản trị máy chủ cơ sở dữ liệu.

2. Các dạng tấn công SQL Injection

SQL Injection được chia thành ba loại: In-band SQLi (Classic), Inferential SQLi (Blind) và Out-of-band SQLi. 

2.1. In-band SQLi

Hacker sử dụng cùng một kênh liên lạc để bắt đầu cuộc tấn công và thu thập kết quả. Sự đơn giản và hiệu quả của In-band SQL Injection đã làm cho nó trở thành một trong những loại tấn công SQL phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này có hai biến thể phụ:

  • Error-based SQLi: Kẻ tấn công thực hiện các hành động để tạo ra thông báo lỗi từ cơ sở dữ liệu. Thông qua các thông báo lỗi này, hacker có thể thu thập thông tin về cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
  • Union-based SQLi: Phương pháp này sử dụng toán tử UNION trong SQL để kết hợp nhiều câu lệnh và nhận một phản hồi HTTP. Phản hồi này có thể chứa dữ liệu mà hacker cần.

2.2. Inferential (Blind) SQLi

Với phương pháp Blind SQL Injection, hacker sẽ gửi các payload dữ liệu tới máy chủ và theo dõi phản ứng cũng như hành vi của máy chủ. Dữ liệu không được chuyển trực tiếp từ cơ sở dữ liệu của trang web đến hacker, do đó, hacker không thể xem thông tin về cuộc tấn công trong in-band. 

Blind SQL Injection có thể được phân thành hai loại:

  • Boolean-based Blind SQLi: Kẻ tấn công gửi một truy vấn SQL đến cơ sở dữ liệu, khiến ứng dụng trả về một kết quả thay đổi tùy thuộc vào truy vấn là đúng hay sai. Dựa vào kết quả này, thông tin trong phản hồi HTTP sẽ được điều chỉnh hoặc giữ nguyên. Từ đó, hacker có thể xác định xem truy vấn là đúng hay sai.
  • Time-based Blind SQLi: Kẻ tấn công gửi một truy vấn SQL đến cơ sở dữ liệu, làm cho cơ sở dữ liệu chờ trong vài giây trước khi tiếp tục hoạt động. Sau đó, hacker kiểm tra thời gian phản hồi của cơ sở dữ liệu để xác định xem truy vấn là đúng hay sai. Dựa trên thời gian phản hồi này, một phản hồi HTTP sẽ được tạo ra. Hacker có thể xác định truy vấn đúng hay sai mà không cần dữ liệu trực tiếp từ cơ sở dữ liệu.

2.3. Out-of-band SQLi

Hacker có thể triển khai Out-of-band SQLi khi một số tính năng cụ thể được kích hoạt trên máy chủ cơ sở dữ liệu mà ứng dụng web đang sử dụng. Phương pháp này thường thay thế cho các kỹ thuật như in-band và inferential SQLi khi không thể sử dụng cùng một kênh để khởi động tấn công và thu thập thông tin, do máy chủ quá chậm hoặc không ổn định.

Out-of-band SQL Injection tận dụng khả năng của máy chủ để tạo ra các yêu cầu DNS hoặc HTTP, chuyển dữ liệu đến hacker. Các kỹ thuật này hữu ích khi không thể thực hiện tấn công và thu thập thông tin qua cùng một kênh.

các dạng tấn công sql injection là gì

3. Mức độ nguy hiểm của SQL Injection

SQL Injection có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như:

  • Hack tài khoản cá nhân.
  • Sao chép hoặc ăn cắp dữ liệu từ trang web hoặc hệ thống.
  • Thay đổi dữ liệu nhạy cảm của hệ thống.
  • Xóa dữ liệu quan trọng và nhạy cảm của hệ thống.
  • Đăng nhập vào ứng dụng với tư cách người dùng khác, thậm chí là quản trị viên.
  • Xem thông tin cá nhân của người dùng khác, chẳng hạn như chi tiết hồ sơ và các giao dịch của họ.
  • Sửa đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu và thậm chí xóa các bảng trong cơ sở dữ liệu ứng dụng.
  • Kiểm soát máy chủ cơ sở dữ liệu và thực thi lệnh theo ý muốn.

4. Cách ngăn chặn SQL Injection

Để bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công SQL Injection, điều quan trọng là bạn phải triển khai các kỹ thuật phòng chống hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

4.1. Sử dụng tham số hóa truy vấn

Thay vì truyền trực tiếp dữ liệu vào câu truy vấn SQL, bạn hãy sử dụng truy vấn tham số hóa. Phương pháp này hỗ trợ cơ sở dữ liệu nhận diện mã và phân biệt nó với dữ liệu đầu vào. Dữ liệu đầu vào từ người dùng được tự động trích dẫn, giúp giảm thiểu rủi ro tấn công SQL Injection.

Bạn có thể sử dụng truy vấn tham số hóa với MySQLi extension. Tuy nhiên, PHP 5.1 đã giới thiệu một phương pháp làm việc tốt hơn khi tương tác với cơ sở dữ liệu: PHP Data Objects (PDO). PDO đơn giản hóa việc sử dụng truy vấn tham số hóa và làm cho mã nguồn dễ đọc, dễ di chuyển hơn. Bởi vì nó hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau, không chỉ giới hạn trong MySQL.

4.2. Lọc và xác thực đầu vào

Kiểm tra và lọc tất cả dữ liệu đầu vào từ người dùng giúp loại bỏ các ký tự đặc biệt hoặc chuỗi nguy hiểm có thể bị sử dụng trong SQL Injection. Bạn có thể áp dụng các biện pháp như danh sách trắng (whitelisting), danh sách đen (blacklisting), và escaping ký tự đặc biệt. Việc xác thực cần được áp dụng đối với các trường cho phép người dùng nhập dữ liệu. Đồng thời, bạn cần lưu ý những tình huống sau:

  • Sử dụng biểu thức chính quy làm danh sách trắng cho các dữ liệu có cấu trúc (như tên, tuổi, thu nhập, mã bưu chính) để đảm bảo tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào.
  • Trong trường hợp có một tập giá trị cố định (như danh sách thả xuống), hãy xác định rõ các giá trị được chấp nhận. Dữ liệu đầu vào phải khớp với một trong các tùy chọn được cung cấp.

4.3. Sử dụng Web Application Firewall (WAF)

Doanh nghiệp có thể triển khai WAF để giám sát và chặn các hoạt động đáng ngờ. Cũng như bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công SQL Injection.

sử dụng waf để ngăn chặn sql injection

4.4. Giám sát và ghi lại hoạt động

Một cách hiệu quả khác để ngăn chặn tấn công SQL Injection là thực hiện giám sát và ghi lại hoạt động. Bằng cách này, bạn có thể phát hiện các hoạt động đáng ngờ bằng cách kiểm tra và phân tích các truy vấn SQL được thực thi. Việc kiểm toán và phân tích log thường xuyên cũng rất quan trọng để bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công.

4.5. Một số phương pháp khác

Ngoài ra, việc giữ các phần mềm liên quan cập nhật bản vá bảo mật mới nhất là một biện pháp quan trọng. Điều này giúp vá lỗ hổng bảo mật được phát hiện và ngăn chặn những cuộc tấn công tiềm ẩn. Đồng thời, bạn có thể đào tạo nhân viên để hiểu về SQL Injection. Bằng cách này, họ có thể nhận biết và đối phó với các mối đe dọa một cách hiệu quả.

Bạn cũng đừng quên backup dữ liệu thường xuyên để phòng tránh trường hợp bị tấn công website. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng sẽ được bảo vệ và khôi phục nhanh chóng trong trường hợp xảy ra sự cố.

>>> Xem thêm: Cách Chống Tấn Công DDoS Cho Website An Toàn, Nhanh Chóng

Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về SQL Injection là gì. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký máy chủ ảo Cloud Server tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Group săn sale: https://t.me/cloudflyvn



 

Chia sẻ

Bài viết nổi bật

Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly