Với sự tiến bộ vượt bậc của kỹ thuật và công nghệ, OpenSSL đã trở thành một trong những công cụ mã nguồn mở phổ biến nhất. Được sử dụng trong việc quản lý các chứng chỉ SSL và thực hiện các thao tác mã hóa dữ liệu. Trong bài viết này, CloudFly sẽ giúp bạn khám phá OpenSSL là gì và một số lệnh OpenSSL phổ biến. Hãy theo dõi ngay để tìm hiểu chi tiết nhé.
OpenSSL là một thư viện phần mềm mã nguồn mở mạnh mẽ, được thiết kế để triển khai các giao thức mạng và mã hóa dữ liệu khác nhau như SSL và TLS. OpenSSL được sử dụng để ngăn chặn nguy cơ nghe trộm thông tin khi cần xác định các bên trong giao tiếp truyền thống hoặc các ứng dụng bảo mật trên mạng.
Ra mắt từ năm 1998, OpenSSL đã trở thành một thành phần không thể thiếu của các hệ điều hành như Linux, MacOS, Windows và BSD. Nó được tích hợp rộng rãi trong các máy chủ web hiện đại để phục vụ đa số các trang web trên Internet. Với OpenSSL, bạn có thể thực hiện nhiều hoạt động mã hóa, giải mã, tạo và quản lý chứng chỉ SSL/TLS. Thư viện mã nguồn mở này được viết bằng ngôn ngữ lập trình C và có sẵn nhiều phần mềm cho phép sử dụng từ nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ngoài ra, OpenSSL còn cung cấp các chức năng mã hóa chung để bảo vệ dữ liệu của bạn. Bạn có thể sử dụng dòng lệnh để thực hiện các hoạt động yêu cầu, tạo và quản lý chứng chỉ kỹ thuật số.
Nếu bạn muốn đăng ký chứng chỉ số hoặc tạo yêu cầu ký chứng chỉ, bạn có thể cân nhắc sử dụng OpenSSL. Đây là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong việc thực hiện các tác vụ liên quan đến bảo mật SSL. Với OpenSSL, các giao thức SSL có thể được dễ dàng cài đặt trên máy chủ. Người dùng có thể thực hiện nhiều loại xác minh và chuyển đổi chứng chỉ hiện có thành các định dạng SSL khác nhau.
Một điểm đặc biệt của OpenSSL là các lệnh sẵn có giúp đơn giản hóa và tăng tốc quá trình cấu hình. Trên nhiều nền tảng, khi máy chủ không cung cấp giao diện người dùng web để quản lý SSL, OpenSSL trở thành lựa chọn duy nhất để nhập và cấu hình chứng chỉ. Nhờ dịch vụ này, bạn có thể dễ dàng tạo các tham số chính như DH, RSA hoặc DSA. Nó cung cấp các công cụ để tạo chứng chỉ X.509, CSR và CRL. Đồng thời sử dụng mật mã để mã hóa hoặc giải mã chúng. Ngoài ra, các lệnh OpenSSL còn được sử dụng để kiểm tra máy khách và máy chủ SSL/TLS, cũng như mã hóa S/MIME và xử lý email đã ký.
Để sử dụng lệnh kiểm tra các phiên bản, người dùng cần phải biết phiên bản cụ thể của OpenSSL đang được sử dụng. Vì các phiên bản này sẽ ảnh hưởng đến thuật toán và giao thức mã hóa có sẵn. Phiên bản mới nhất của OpenSSL đến thời điểm hiện tại là 3.0.0, đi kèm với nhiều cải tiến mới. Nó cung cấp một module FIPS mới bao gồm triển khai thuật toán mật mã đáp ứng tiêu chuẩn FIPS 140-2. Phiên bản trước đó, chẳng hạn như 1.1.1, có khả năng hỗ trợ giao thức TLS 1.3 và nhận được sự hỗ trợ 1.0 và 2.0. Bạn có thể kiểm tra phiên bản hiện tại của OpenSSL bằng cách chạy lệnh openssl version -a.
Để tạo Private Key (khóa riêng), người dùng cần chỉ định thuật toán khóa (key algorithm), kích thước khóa (key size), và các mật khẩu tùy chọn. Đối với mỗi tình huống cụ thể, bạn có thể lựa chọn thuật toán khóa tiêu chuẩn như RSA hoặc ECDSA. Nếu muốn đảm bảo khả năng tương thích với thuật toán chính, bạn phải tạo các khóa riêng thông qua thuật toán RSA.
Khi sử dụng thuật toán khóa RSA, bạn có thể lựa chọn 2048 bit là phổ biến, và 256 bit cho thuật toán ECDSA. Giá trị khóa cao hay thấp hơn có thể gây ra một số vấn đề cho thuật toán. Đồng thời, người dùng cũng cần xem xét việc đặt mật khẩu cho khóa riêng, vì một số máy chủ có thể không chấp nhận điều này.
Khi khóa riêng đã được tạo sẵn, bạn có thể sử dụng lệnh openssl genrsa -out yourdomain.key 2048 để sử dụng thuật toán RSA. Lệnh này sẽ đặt định dạng khóa riêng ở dạng PEM và tạo tệp yourdomain.key trong thư mục hiện tại. Bạn cũng có thể xem nội dung khóa riêng đã mã hóa bằng lệnh cat yourdomain.key. Hoặc giải mã nó bằng lệnh openssl rsa -text -in yourdomain.key -noout.
Khi đã biết về OpenSSL, bạn có thể sử dụng lệnh openssl req -new -key yourdomain.key -out yourdomain.csr để tạo CSR. Lệnh này cho phép bạn nhập các thông tin sau:
OpenSSL có tính linh hoạt, cho phép người dùng tạo cùng lúc cả khóa riêng và CRS bằng các lệnh sau:
Lệnh 1: openssl req -new
Lệnh 2: -newkey rsa: 2048 -nodes -key out yourdomain.key \
Lệnh 3: -out yourdomain.csr \
Lệnh 4: -subj “/C=US/ST=CA/L=San Francisco/0=Your Company, Inc./OU=IT/CN=yourdomain.com”
Để chuyển đổi các tệp PEM thành các định dạng khác và ngược lại, bạn có thể sử dụng các lệnh sau đây:
Trước khi gửi CSR cho CA để xác nhận, bạn hãy đảm bảo thông tin đã được nhập đúng và đầy đủ. Để xem và kiểm tra thông tin trong CSR, bạn có thể sử dụng lệnh openssl req -text -in yourdomain.csr -noout -verify.
Bạn có thể sử dụng lệnh openssl x509 -text -in yourdomain.crt -noout để xem nội dung của chứng chỉ SSL sau khi nhận từ CA qua email. Lệnh này sẽ hỗ trợ bạn xác minh rằng thông tin chứng chỉ có khớp với khóa riêng hay không.
Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn OpenSSL là gì và một số lệnh OpenSSL phổ biến. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký SSL hoặc máy chủ ảo Cloud Server tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
>>> Xem thêm: