Danh mục

Tìm kiếm
/

Mục lục

Không có mục lục
Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly

Docker Là Gì? Những Điều Cần Biết Về Docker

Trong thế giới phát triển phần mềm hiện nay, Docker đã trở thành một công cụ không thể thiếu, giúp tối ưu hóa quy trình triển khai và quản lý ứng dụng. Nhưng Docker thực sự là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Bài viết dưới đây của CloudFly sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Docker là gì và những điều cần biết về nền tảng này.

docker là gì

1. Docker là gì?

Docker là một nền tảng mã nguồn mở giúp đóng gói ứng dụng và các thành phần phụ thuộc của nó vào các đơn vị có thể chạy được, gọi là container. Các container là những môi trường chạy độc lập, có thể được triển khai trên nhiều hệ thống khác nhau. Công cụ này giúp đơn giản hóa và tối ưu hóa quy trình triển khai ứng dụng. Đồng thời giảm thiểu sự phức tạp, tối ưu hóa tài nguyên và tăng tính di động cho ứng dụng.

Với Docker, bạn có thể tách biệt các ứng dụng khỏi cơ sở hạ tầng, cho phép phân phối phần mềm nhanh chóng và quản lý cơ sở hạ tầng giống như quản lý ứng dụng. Ngoài ra, Docker cũng giúp giảm đáng kể độ trễ giữa việc viết mã và triển khai mã. Cũng như tăng tốc quá trình ra sản phẩm và nâng cao hiệu quả thử nghiệm.

2. Cách thức hoạt động của Docker là gì?

Docker hoạt động bằng cách cung cấp một phương thức tiêu chuẩn để chạy mã. Tương tự như cách máy ảo ảo hóa phần cứng của máy chủ để loại bỏ nhu cầu quản lý trực tiếp. Công cụ này ảo hóa môi trường chạy của ứng dụng thông qua các container. Khi được cài đặt trên máy chủ, Docker cung cấp các lệnh cơ bản để tạo, khởi chạy và dừng các container.

Cơ chế hoạt động của Docker gồm hai thành phần chính: Docker Engine và Docker Client. Docker Engine là chương trình chạy trên máy chủ, chịu trách nhiệm tạo, khởi chạy và quản lý các container. Docker Client là ứng dụng chạy trên máy tính người dùng, cho phép tương tác với Docker Engine. Hai thành phần này giao tiếp với nhau thông qua REST API, một bộ giao thức tiêu chuẩn cho phép các ứng dụng giao tiếp.

3. Những thành phần chính của Docker là gì?

3.1. Docker Engine

Engine đóng vai trò như công cụ để đóng gói ứng dụng. Nó bao gồm hai thành phần chính là Docker daemon và Docker client. Docker daemon là chương trình cốt lõi chạy nền trên máy chủ, chịu trách nhiệm tạo, khởi chạy và quản lý các container. Còn Docker client là ứng dụng chạy trên máy tính người dùng, cho phép tương tác với daemon.

Chức năng của Engine:

  • Tạo image: Image là tập tin chứa tất cả các thành phần cần thiết để chạy ứng dụng. Engine sử dụng tập lệnh gọi là Dockerfile để tạo image.
  • Chạy container: Container là bản sao nhẹ của hệ điều hành và ứng dụng. Engine sử dụng image để tạo container.

docker engine

3.2. Docker Hub

Hub là nơi lưu trữ các image. Nó cung cấp hàng ngàn image công khai được tạo bởi cộng đồng. Bạn sẽ dễ dàng tìm thấy image cần thiết cho ứng dụng của mình trên Hub. Sau đó, bạn có thể pull image về máy tính và sử dụng.

3.3. Docker image

Image là tập hợp các tệp chứa mã nguồn, thư viện, phụ thuộc và mọi thứ cần thiết để chạy một ứng dụng. Nó được tạo ra bởi Engine, và lưu trữ dưới dạng một tập tin nhị phân. Nội dung của image không thay đổi khi di chuyển, đảm bảo tính nhất quán của ứng dụng.

Image được sử dụng để chạy các container. Khi bạn chạy một container, Engine tạo ra một môi trường ảo, gọi là sandbox, cho ứng dụng của bạn chạy. Bạn có thể tự build image của mình hoặc sử dụng các image miễn phí từ cộng đồng. Để build image, bạn cần tạo một tập lệnh gọi là Dockerfile.

3.4. Dockerfile

Dockerfile chứa các hướng dẫn về cách tạo image.

4. Lý do nên sử dụng Docker là gì?

4.1. Vận chuyển phần mềm nhanh hơn

Docker giúp vận chuyển phần mềm nhanh hơn gấp 7 lần so với các phương pháp truyền thống. Công cụ này đóng gói ứng dụng thành các container nhỏ gọn, dễ vận chuyển. Nhờ đó giúp các nhà phát triển có thể triển khai ứng dụng một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn.

4.2. Đơn giản hóa việc vận hành ứng dụng

Docker đơn giản hóa việc vận hành ứng dụng bằng cách đóng gói ứng dụng vào các container nhỏ gọn và dễ quản lý. Điều này giúp các nhà vận hành có thể triển khai, phát hiện và khắc phục các vấn đề ứng dụng hiệu quả hơn.

4.3. Di chuyển ứng dụng mượt mà

Docker giúp việc di chuyển ứng dụng từ môi trường phát triển cục bộ đến môi trường sản xuất trở nên mượt mà và nhanh chóng. Các container của Docker có thể chạy trên bất kỳ máy chủ nào có cài đặt Engine, giúp việc di chuyển ứng dụng trở nên dễ dàng và hiệu quả.

4.4. Tiết kiệm chi phí

Khi sử dụng Docker, bạn có thể tiết kiệm chi phí bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên máy chủ. Các container chỉ sử dụng những tài nguyên cần thiết cho ứng dụng, cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng hơn trên cùng một máy chủ. Điều này giúp giảm số lượng máy chủ cần thiết và dẫn đến tiết kiệm chi phí.

5. Khi nào nên sử dụng Docker?

Docker là một công cụ rất linh hoạt và có thể phát huy tối đa hiệu quả trong nhiều tình huống. Dưới đây là một số trường hợp điển hình nên sử dụng Docker:

5.1. Triển khai kiến trúc Microservice

Kiến trúc Microservice chia ứng dụng thành các dịch vụ nhỏ, độc lập để dễ dàng phát triển, triển khai và quản lý. Docker là công cụ lý tưởng để triển khai kiến trúc này, vì nó giúp đóng gói từng dịch vụ vào các container nhỏ gọn, dễ dàng quản lý và mở rộng kiến trúc Microservice.

5.2. Tăng tốc độ triển khai ứng dụng

Như đã nói, Docker giúp đơn giản hóa và tự động hóa quy trình xây dựng, triển khai và chạy ứng dụng. Bạn có thể xây dựng ứng dụng từ mã nguồn, đẩy lên máy chủ và thực thi chỉ bằng một lệnh duy nhất. Điều này giúp các công ty có thể tăng tốc độ triển khai và cải thiện hiệu quả hoạt động, tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà phát triển.

5.3. Scale ứng dụng linh hoạt

Docker cho phép bạn scale ứng dụng một cách linh hoạt bằng cách dễ dàng thêm hoặc xóa các container khi cần thiết. Ví dụ, nếu ứng dụng web của bạn cần xử lý lượng truy cập cao, bạn có thể nhanh chóng thêm các container mới để tăng khả năng xử lý.

5.4. Tạo môi trường local giống với môi trường sản xuất

Docker tạo môi trường local giống hệt như môi trường sản xuất. Điều này giúp các nhà phát triển xây dựng và thử nghiệm ứng dụng một cách chính xác hơn. Đồng thời giảm thiểu sự khác biệt giữa môi trường phát triển và sản xuất.

khi nào nên sử dụng docker

Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Docker là gì và những điều cần biết về Docker. Nếu còn thắc mắc hay muốn đăng ký máy chủ ảo Cloud Server tại CloudFly, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Group săn sale: https://t.me/cloudflyvn


 

Chia sẻ

Bài viết nổi bật

Tham gia kênh Telegram của CloudFly để nhận thêm ưu đãi và không bỏ lỡ bất kỳ khuyến mãi nào từ CloudFly