Nếu bạn đang thắc mắc làm thế nào để thêm IP trên Cloud Server chạy hệ điều hành Linux, thì bài viết dưới đây là dành cho bạn. CloudFly sẽ hướng dẫn chi tiết các bước để bạn có thể thêm địa chỉ IP vào máy chủ ảo chạy trên hệ điều hành Ubuntu Server và CentOS. Hãy theo dõi ngay để quản lý Cloud Server hiệu quả hơn nhé.
Cloud Server Linux là một dịch vụ máy chủ ảo đám mây chạy trên hệ điều hành Linux. Nó hỗ trợ một loạt các trang web và phần mềm sử dụng các ngôn ngữ lập trình phổ biến như Python, Java, Javascript, PHP và cơ sở dữ liệu như MySQL.
Hiện nay, hệ điều hành Linux có hàng trăm phiên bản khác nhau. Nhưng trong lĩnh vực máy chủ web, có hai phiên bản phổ biến nhất là Ubuntu và CentOS. Cả hai hệ điều hành này đều là mã nguồn mở và được hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng người dùng. Do đó, các bản cập nhật của chúng luôn được cung cấp thường xuyên và dễ dàng truy cập.
Sau khi đăng ký gói dịch vụ Cloud Server Linux, đội ngũ kỹ thuật của nhà cung cấp sẽ tiến hành gắn địa chỉ IP vào server cho bạn. Điều này thường được thực hiện với mục đích cá nhân hoặc nhu cầu cụ thể của từng khách hàng muốn gắn thêm IP cho máy chủ ảo, đặc biệt là WAN IP trên Cloud Server Linux. Để thực hiện quá trình này, bạn cần truy cập vào server bằng IP WAN đã được cấp (IP cũ). Sau đó, bạn cần thực hiện cấu hình tĩnh IP để gắn thêm IP mới vào server để sử dụng.
Dịch vụ Cloud Server thường cung cấp hai địa chỉ IP, bao gồm một IP LAN và một IP WAN. IP LAN được mặc định là eth0, trong khi IP WAN được mặc định là eth1. Eth0 thường được gán cho card mạng thứ nhất, và eth1 thường được gán cho card mạng thứ hai. Sau khi được cấp hai địa chỉ IP này, bạn cần thiết lập mật khẩu cho tài khoản của mình trên server. Lưu ý rằng nếu bạn cấu hình mạng không chính xác, bạn có thể đăng nhập bằng console để chỉnh sửa lại.
Dựa trên địa chỉ IP WAN hiện tại, chúng ta sẽ tiến hành cấp thêm IP trên Cloud Server chạy hệ điều hành Linux, cụ thể là Ubuntu Server và CentOS. Dưới đây là địa chỉ IP hiện tại và địa chỉ IP sẽ được cấp thêm:
Bước 1: Đầu tiên, bạn đăng nhập vào Cloud Server, rồi mở file /etc/network/interfaces.
Nội dung file ban đầu như sau:
# This file describes the network interfaces available on your system
# and how to activate them. For more information, see interfaces(5).
# The loopback network interface
auto lo
iface lo inet loopback
auto eth0
iface eth0 inet dhcp
auto eth1
iface eth1 inet dhcp
Bước 2: Để gắn thêm địa chỉ IP WAN, bạn cần tạo một card mạng ảo và gắn nó với card mạng eth1. Nội dung của tệp gắn thêm như sau:
# This file describes the network interfaces available on your system
# and how to activate them. For more information, see interfaces(5).
# The loopback network interface
auto lo
iface lo inet loopback
auto eth0
iface eth0 inet dhcp
auto eth1
iface eth1 inet static
address 103.56.156.150
netmask 255.255.255.0
gateway 103.56.156.1
auto eth1:1
iface eth1:1 inet static
address 103.56.156.58
netmask 255.255.255.0
Bước 3: Sau khi hoàn thành chỉnh sửa, bạn cần khởi động lại card mạng eth1. Tiếp theo, bạn sẽ kích hoạt card mạng ảo bằng lệnh sau:
ifdown eth1 && ifup eth1
ifup eth1:1
Quá trình thêm IP trên Cloud Server chạy hệ điều hành Ubuntu Server đã được hoàn thành. Bạn có thể sử dụng địa chỉ IP mới này theo mục đích của bạn.
Đối với CentOS, tất cả các file cấu hình interface đều được lưu tại đường dẫn: /etc/sysconfig/network-scripts/.
Tương tự như Ubuntu Server, để thêm IP trên Cloud Server chạy hệ điều hành CentOS, bạn cần tạo ra một card mạng ảo và gắn nó với card mạng eth1 đã tồn tại. Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Đầu tiên, bạn truy cập đường dẫn: cp /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth1 /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth1:1.
Bạn sẽ thấy file config ban đầu như sau:
TYPE="Ethernet"
DEVICE="eth1"
BOOTPROTO="dhcp"
Bước 2: Bạn sửa file /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth1 như sau:
TYPE=Ethernet
DEVICE=eth1
BOOTPROTO=static
NM_CONTROLLED=no
IPADDR=103.56.156.150
NETMASK=255.255.255.0
GATEWAY=103.56.156.1
Bước 3: Tiếp tục tiến hành sửa file /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth1:1 như sau:
DEVICE=eth1:1
BOOTPROTO=static
NM_CONTROLLED=no
IPADDR=103.56.156.58
Bước 4: Sau khi hoàn thành chỉnh sửa, bạn cần khởi động lại card mạng eth1. Tiếp theo, bạn sẽ kích hoạt card mạng ảo bằng lệnh sau:
ifdown eth1 && ifup eth1
ifup eth1:1
Việc thêm IP trên Cloud Server chạy hệ điều hành CentOS đã được hoàn tất.
Tuy nhiên, trong trường hợp mạng bị gián đoạn và không thể thực hiện thêm bất kỳ thao tác nào nữa, có thể nguyên nhân là do cấu hình không chính xác. Lúc này, bạn cần truy cập vào Console được cung cấp trên Dashboard và đăng nhập vào server để kiểm tra và điều chỉnh lại các file cấu hình cần thiết.
>>> Xem thêm: Cách chuyển địa chỉ IPv4 sang IPv6 đơn giản
Bạn có thể sử dụng Cloud Server Linux chất lượng với giá cực rẻ tại CloudFly. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp máy chủ ảo Cloud Server Linux uy tín hàng đầu Việt Nam. Công ty hỗ trợ nhiều loại cấu hình Cloud Server Linux với đa dạng cấp độ như Standard, Premium. Đồng thời cung cấp dịch vụ tùy chỉnh cấu hình để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng. Với mong muốn đem lại những trải nghiệm tuyệt vời nhất, bạn có thể tận hưởng những tính năng vượt trội của Cloud Server tại CloudFly.
>>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thêm IP trên Cloud Server chạy hệ điều hành Linux. Nếu bạn còn thắc mắc hay muốn đăng ký máy chủ ảo Cloud Server, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề của bạn mọi lúc mọi nơi.
THÔNG TIN LIÊN HỆ: